Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浪華

[ なにわ ]

n

Naniwa
Ghi chú: Tên gọi cũ của vùng Osaka

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浪費

    xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập...
  • 浪費する

    rải, phung phí, phí phạm, phí, lãng phí
  • 浪費生活

    đãng
  • 浪費者

    lãng tử
  • 浪速

    naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka
  • 浮力

    sức nổi [buoyancy]
  • 浮き

    phao, nổi
  • 浮き彫り

    sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:...
  • 浮きドック

    ụ nổi, xưởng đóng chữa tàu, ụ nổi [floating dock], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 浮き草

    bèo
  • 浮き流れる

    lềnh bềnh
  • 浮き浮き

    sự vui sướng/niềm hân hoan, vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng, 浮き浮きするような気分:...
  • 浮く

    nổi/lơ lửng, 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời, 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước,
  • 浮かぬ顔

    gương mặt buồn bã/gương mặt u ám, 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám
  • 浮かび上がる

    nổi lên
  • 浮かぶ

    nổi, trôi nổi/nổi lên/thoáng qua, 疑問が頭の中に浮かぶ: nghi vấn thoáng qua trong đầu, 空中に浮かぶ: trôi nổi trong không...
  • 浮かべる

    thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng, ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông, ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる:...
  • 浮かれる

    làm vui vẻ lên/hưng phấn lên, 飲み浮かれる: chè chén ồn ào, 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
  • 浮上高

    kẽ hở đầu từ [flying height/head gap]
  • 浮世絵

    tranh ukiyoe, 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe nhật bản, 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe nhật bản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top