- Từ điển Nhật - Việt
渇き
[ かわき ]
n
sự khát (miệng)/sự khát khô/sự khát nước
- 目の渇きによる炎症: chứng bệnh do mắt bị khô
- 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す: giải cơn khát bằng đồ uống lạnh
- ビールでのどの渇きを癒す: làm dịu cơn khát bằng bia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
渇く
Mục lục 1 [ かわく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 khô/bị khô 1.1.2 khát/khát khô cổ [ かわく ] v5k, vi khô/bị khô のどが渇いているなら、何か飲みなさい:... -
渇水
[ かっすい ] n sự thiếu nước 渇水の心配: nỗi lo thiếu nước 渇水年: năm hạn hán -
渇望
Mục lục 1 [ かつぼう ] 1.1 n 1.1.1 sự thèm muốn/sự khao khát 1.1.2 lòng tham [ かつぼう ] n sự thèm muốn/sự khao khát 名声への渇望:... -
渇望する
Mục lục 1 [ かつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 tham muốn 1.1.2 khát vọng 1.1.3 khát khao 1.1.4 khát [ かつぼうする ] n tham muốn khát... -
清まる
[ きよまる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết -
清い
Mục lục 1 [ きよい ] 1.1 adj 1.1.1 trong troẻ 1.1.2 trong sạch/tinh khiết/ trong trắng 1.1.3 quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch... -
清い月影
[ きよいつきかげ ] n ánh trăng vằng vặc -
清い愛
[ きよいあい ] n tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng -
清廉
Mục lục 1 [ せいれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh liêm/liêm khiết/công minh 1.2 adj-na 1.2.1 thanh liêm/chính trực/liêm khiết [ せいれん... -
清廉な
[ せいれんな ] adj-na thanh liêm -
清廉潔白
Mục lục 1 [ せいれんけっぱく ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh bạch và liêm khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh bạch và liêm khiết [ せいれんけっぱく... -
清め
[ きよめ ] n-vs sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え :Hãy... -
清める
Mục lục 1 [ きよめる ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ きよめる... -
清らか
Mục lục 1 [ きよらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự... -
清国
[ しんこく ] n nhà Thanh (Trung quốc) -
清々しい
[ すがすがしい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn -
清算
Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán 1.1.2 sự thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ せいさん ] 2.1.1 thanh toán nợ [settement of a debt]... -
清算する
Mục lục 1 [ せいさんする ] 1.1 n 1.1.1 trang trải 1.1.2 tính tiền 1.1.3 tảo trừ 1.1.4 kiểm kê [ せいさんする ] n trang trải... -
清算協定
Mục lục 1 [ せいさんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định... -
清算分配金
Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.