Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漂流する

[ ひょうりゅう ]

vs

phiêu dạt/lênh đênh
あちこち漂流する :phiêu dạt từ nơi này đến nơi khác
いかりが効かず漂流する :neo không tới nên bị trôi dạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漂流物

    [ ひょうりゅうぶつ ] n vật trôi nổi/ vật nổi lềnh bềnh 難破船の漂流物 :vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ...
  • 漂流貨物

    Mục lục 1 [ ひょうりゅうかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng trôi dạt 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうりゅうかもつ ] 2.1.1 hàng trôi dạt [flotsam]...
  • 漂流船

    [ ひょうりゅうせん ] n con thuyền trôi dạt
  • 漂流木

    [ ひょうりゅうぼく ] n cây gỗ trôi nổi
  • 漂浪

    [ ひょうろう ] n sự phiêu lãng
  • 演劇

    Mục lục 1 [ えんげき ] 1.1 n 1.1.1 vở kịch 1.1.2 diễn kịch [ えんげき ] n vở kịch 大学生時代は演劇に熱中した。: Hồi...
  • 演ずる

    [ えんずる ] v5z trình diễn/đóng vai 彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. 土方役は誰が演じているのですか。:...
  • 演じる

    [ えんじる ] v1 trình diễn/đóng vai 彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. 土方役は誰が演じているのですか。:...
  • 演壇

    Mục lục 1 [ えんだん ] 1.1 n 1.1.1 diễn đàn/bục phát biểu 1.1.2 bục [ えんだん ] n diễn đàn/bục phát biểu 私は演壇に立つのは苦手なんです。:...
  • 演奏

    Mục lục 1 [ えんそう ] 1.1 n 1.1.1 sự diễn tấu/sự trình diễn (âm nhạc) 1.1.2 biểu diễn [ えんそう ] n sự diễn tấu/sự...
  • 演奏する

    Mục lục 1 [ えんそう ] 1.1 vs 1.1.1 diễn tấu/trình diễn (âm nhạc) 2 [ えんそうする ] 2.1 vs 2.1.1 tấu nhạc 2.1.2 tấu [ えんそう...
  • 演奏会

    Mục lục 1 [ えんそうかい ] 1.1 n 1.1.1 hòa nhạc 1.1.2 buổi hòa nhạc [ えんそうかい ] n hòa nhạc buổi hòa nhạc 演奏会は明日の午後5時です。:...
  • 演奏者

    [ えんそうしゃ ] n nhạc công
  • 演出

    Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 đạo diễn/diễn/diễn xuất 1.1.2 bản tuồng 1.2 vs 1.2.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn...
  • 演出する

    Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch) 2 [ えんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 đạo diễn...
  • 演出家

    [ えんしゅつか ] vs thầy tuồng
  • 演算

    Kỹ thuật [ えんざん ] sự tính toán [operation] Category : toán học [数学]
  • 演算増幅器

    Tin học [ えんざんぞうふくき ] bộ khuyếch đại [operational amplifier]
  • 演算子

    Tin học [ えんざんし ] toán tử [operator (math)]
  • 演算対象

    Tin học [ えんざんたいしょう ] toán hạng [operand]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top