Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

炭素紙

[ たんそし ]

n

giấy các bon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 炭素繊維

    Kỹ thuật [ たんそせんい ] sợi các bon [carbon fiber]
  • 炭素鋼

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たんそこう ] 1.1.1 ống thép các bon 1.2 [ たんそこう ] 1.2.1 thép các bon [carbon steel] Kỹ thuật...
  • 炭素投資基金

    [ たんそとうしききん ] n Quỹ Đầu tư Carbon
  • 炭船

    Mục lục 1 [ たんせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu than 2 Kinh tế 2.1 [ たんせん ] 2.1.1 tàu than [coaler] [ たんせん ] n tàu than Kinh tế [...
  • 炭酸

    [ たんさん ] n axít cácbonic 食道もまた酸を中和するために重炭酸イオンを作り出す :Thực quản tạo ra các ion axit...
  • 炭酸紙

    [ たんさんし ] n giấy than
  • 炭酸飲料

    [ たんさんいんりょう ] n nước có ga 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ... :Tôi...
  • 炭酸氏

    [ たんさんし ] n giấy cạc-bon
  • 炭鉱

    Mục lục 1 [ たんこう ] 1.1 n 1.1.1 mỏ than 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんこう ] 2.1.1 mỏ than [ たんこう ] n mỏ than Kỹ thuật [ たんこう...
  • 炭水化物

    [ たんすいかぶつ ] n chất bột glu-xít
  • 炸裂

    [ さくれつ ] n Sự bùng nổ/vụ nổ
  • 炸薬

    [ さくやく ] n chất nổ/thuốc nổ
  • Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 điểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ てん ] 2.1.1 điểm [point] [ てん ] n, n-suf điểm よい点: điểm...
  • 点く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 chiếu sáng/thắp sáng 1.1.2 bắt lửa [ つく ] v5k chiếu sáng/thắp sáng そのバーナーはサーモスタットで点いたり消えたりする. :Cái...
  • 点と線

    [ てんとせん ] n điểm và hàng 点と線の巧みな結合から成っている :Hình thành từ sự kết hợp khéo léo của điểm...
  • 点が辛い

    [ てんがからい ] exp chấm điểm đắt/cho điểm chặt 私の英語の先生は点が辛い :Cô giáo dạy tiếng Anh của tôi cho...
  • 点が良い

    [ てんがよい ] exp điểm tốt (人)よりも少々点が良い :Vẫn có vài điểm tốt hơn người
  • 点ける

    Mục lục 1 [ つける ] 1.1 v1, uk 1.1.1 thắp sáng/ đốt/ châm 1.1.2 châm/mồi (thuốc) 1.1.3 bật [ つける ] v1, uk thắp sáng/ đốt/...
  • 点す

    [ ともす ] v5s thắp/đốt/bật つめに火をともすような暮らしをする :Sống một cuộc sống tằn tiện つめに火をともす:...
  • 点取り虫

    [ てんとりむし ] n kẻ học gạo 点取り虫になる :Trở thành kẻ học gạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top