Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

点眼

[ てんがん ]

n

sự rỏ thuốc vào mắt/sự nhỏ thuốc mắt
コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患 :Chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi
点眼薬として使われる :Được sử dụng như thuốc nhỏ mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 点眼器

    [ てんがんき ] n ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt
  • 点眼薬

    [ てんがんやく ] n thuốc nhỏ mắt 抗ヒスタミン加ナファゾリン点眼薬 :Thuốc nhỏ mắt chống nhiễm trùng có pha...
  • 点眼水

    [ てんがんすい ] n nước nhỏ mắt
  • 点鼻薬

    [ てんびやく ] n thuốc rỏ mũi/thuốc nhỏ mũi 吸入式の点鼻薬 :Thuốc nhỏ mũi theo cách thức xông hơi スプレー式点鼻薬 :thuốc...
  • 点茶

    [ てんちゃ ] n trà đun sôi
  • 点薬

    Mục lục 1 [ てんやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc nhỏ mắt 1.1.2 nhỏ mắt [ てんやく ] n thuốc nhỏ mắt nhỏ mắt 目薬を点薬する :Nhỏ...
  • 点者

    [ てんじゃ ] n Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
  • 点検

    Mục lục 1 [ てんけん ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm điểm/sự kiểm tra 1.1.2 kiểm điểm 1.1.3 điểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんけん ] 2.1.1...
  • 点検する

    Mục lục 1 [ てんけんする ] 1.1 n 1.1.1 kháo xét 1.2 vs 1.2.1 kiểm điểm/kiểm tra 1.3 vs 1.3.1 thử 1.4 vs 1.4.1 xét duyệt [ てんけんする...
  • 点検売買

    Mục lục 1 [ てんけんばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ てんけんばいばい ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval...
  • 点検表

    Kỹ thuật [ てんけんひょう ] bảng kiểm tra [check list]
  • 点検配慮する

    [ てんけんはいりょする ] n phối kiểm
  • 点検済み

    [ てんけんずみ ] n sự hoàn tất việc kiểm tra 点検済み記号 :kí hiệu báo đã hoàn tất sự kiểm tra (dấu tick) ~に点検済み記号を付ける :gắn...
  • 点水

    [ てんすい ] n bình tưới nước
  • 点滴

    Mục lục 1 [ てんてき ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêm vào tĩnh mạch 1.1.2 sự nhỏ giọt/giọt mưa 1.1.3 sự chảy máu tĩnh mạch 1.1.4 nước...
  • 点滴器

    [ てんてきき ] n Ống nhỏ
  • 点滴薬

    [ てんてきやく ] n thuốc giọt
  • 点滅

    Mục lục 1 [ てんめつ ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng...
  • 点滅する

    Kỹ thuật [ てんめつする ] Nháy
  • 点播

    [ てんぱ ] n sự tra hạt 点播機 :Loại máy móc dùng để tra hạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top