Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

片面

[ かためん ]

n

phiến diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 片面ディスク

    Tin học [ かためんディスク ] đĩa một mặt [single-sided disk] Explanation : Một loại đĩa mềm được thiết kế chỉ có một...
  • 片貿易

    Kinh tế [ かたぼうえき ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade]
  • 片栗粉

    [ かたくりこ ] n bột năng
  • 片方

    [ かたほう ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:...
  • 片方向相互動作

    Tin học [ かたほうこうそうごどうさ ] sự tương tác một chiều [one-way interaction]
  • 片方向通信

    Tin học [ かたほうこうつうしん ] truyền thông một chiều [one-way communication]
  • 片手

    [ かたて ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay
  • 片思い

    [ かたおもい ] n sự yêu đơn phương/tình đơn phương 初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương
  • Mục lục 1 [ うし ] 1.1 n 1.1.1 con bò 1.1.2 bò [ うし ] n con bò 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò. bò
  • 牛の角

    [ うしのつの ] n sừng bò
  • 牛小屋

    [ うしごや ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò
  • 牛乳

    Mục lục 1 [ ぎゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sữa bò 1.1.2 sữa [ ぎゅうにゅう ] n sữa bò 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ:...
  • 牛皮

    [ ぎゅうひ ] n da bò
  • 牛糞

    [ ぎゅうふん ] n cứt bò
  • 牛車

    Mục lục 1 [ うしぐるま ] 1.1 n 1.1.1 xe bò 2 [ ぎっしゃ ] 2.1 n 2.1.1 xe bò [ うしぐるま ] n xe bò [ ぎっしゃ ] n xe bò
  • 牛舎

    [ ぎゅうしゃ ] n chuồng bò 酪農牛舎: Chuồng bò sữa
  • 牛蒡

    [ ごぼう ] n củ nâu 牛蒡抜きにする: bới củ nâu
  • 牛肉

    [ ぎゅうにく ] n thịt bò 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね: Tôi thích rượu và thịt bò 巻き牛肉: Thịt...
  • 牛肉入りうどん

    [ ぎゅうにくはいりうどん ] n phở bò
  • Mục lục 1 [ きば ] 1.1 n 1.1.1 răng nanh 1.1.2 ngà [ きば ] n răng nanh クマは大きな牙を誇示して威嚇した: Con gấu nhe bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top