- Từ điển Nhật - Việt
物音
[ ものおと ]
n
âm thanh
- 地下室から奇妙な物音がする。 :Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.
- 隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ :Tôi nghe thấy tiếng âm thanh phát ra từ phòng bên và làm tôi không thể tập trung vào việc gì được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物覚え
[ ものおぼえ ] n trí nhớ 子どもって物覚えがいいからね :Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. 物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。 :Tôi... -
物騒
Mục lục 1 [ ぶっそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nguy hiểm 1.1.2 loạn lạc/không yên 1.2 n 1.2.1 sự loạn lạc/sự không yên 1.3 n 1.3.1 sự... -
物語
[ ものがたり ] n truyện とても仲の良い(人)の家族に関する長い物語 :Câu chuyện về một gia đình gắn bó của...... -
物語る
Mục lục 1 [ ものがたる ] 1.1 n 1.1.1 kể 1.2 v5r 1.2.1 kể chuyện 1.3 v5r 1.3.1 kể truyện 1.4 v5r 1.4.1 thuật 1.5 v5r 1.5.1 thuật... -
物質
[ ぶっしつ ] n vật chất (人)が口にしているかもしれない化学物質 :Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn... -
物質主義
[ ぶっしつしゅぎ ] n Chủ nghĩa duy vật この物質主義の世の中に電気もなしに暮らす :sống trong tình trạng điện... -
物質主義者
[ ぶっしつしゅぎしゃ ] n người theo chủ nghĩa duy vật -
物質生活
[ ぶつしつせいかつ ] n đời sống vật chất -
物質文明
[ ぶっしつぶんめい ] n Văn minh vật chất 物質文明の時代 :Thời đại văn minh vật chất. 現代の物質文明 :Văn... -
物資
Mục lục 1 [ ぶっし ] 1.1 n 1.1.1 vật tư 1.1.2 vật liệu 1.1.3 phẩm vật [ ぶっし ] n vật tư 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う :Thực... -
物資の交流
[ ぶっしのこうりゅう ] n trao đổi hàng hoá -
物資輸送路
Kinh tế [ かもつゆそうろ ] con đường chuyên chở hàng hoá [tote road] -
物足りない
[ ものたりない ] adj không thỏa mãn/không vừa lòng 物足りない心持がする: cảm thấy không thỏa mãn -
物腰
[ ものごし ] n cách cư xử/thái độ/tác phong 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。 :Hắn ta khoác... -
物陰
[ ものかげ ] n vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu 私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ... -
物柔らか
Mục lục 1 [ ものやわらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ ものやわらか... -
物権
Mục lục 1 [ ぶっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền lợi thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっけん ] 2.1.1 thực quyền [real rights (rights in this)]... -
物権契約
Kinh tế [ ぶっけんけいやく ] hợp đồng thực quyền/hợp đồng vật quyền [contracts regarding only real rights] Category : Luật -
物権的返還請求権
Kinh tế [ ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution... -
物権請求権
Kinh tế [ ぶっけんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu vật quyền [rights to petition (performances) based on real rights] Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.