Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

玉軸受け

Kỹ thuật

[ たまじくうけ ]

vòng bi [ball bearing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 玉蜀黍

    [ とうもろこし ] n, uk ngô
  • 玉葱

    [ たまねぎ ] n củ hành 玉葱の芯 : Phần đầu của củ hành 玉ねぎの皮: Vỏ hành.
  • 王女

    [ おうじょ ] n công chúa 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng...
  • 王妃

    [ おうひ ] n hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng 王妃になることを夢見る : mơ thấy trở thành hoàng hậu 王妃の葬儀に参列する :...
  • 王子

    [ おうじ ] n hoàng tử/vương tử/thái tử 蛙の王子 : hoàng tử ếch 彼は親しみやすい王子だと思う : tôi nghĩ...
  • 王座

    Mục lục 1 [ おうざ ] 1.1 n 1.1.1 bệ rồng 2 [ おうじゃ ] 2.1 n 2.1.1 vương giả [ おうざ ] n bệ rồng [ おうじゃ ] n vương...
  • 王位を譲る

    [ おういをゆずる ] exp truyền nối ngôi vua 健康上の理由で王位を譲る: truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ
  • 王侯

    [ おうこう ] n vương hầu/quí tộc 王侯貴族の家に生まれる : được sinh ra trong một gia đình quí tộc 王侯貴族のような生活をする:...
  • 王冠

    [ おうかん ] n vương miện たくさんの宝石をちりばめた王冠 : vương miện gắn nhiều đá quí 王冠をささげ持つ :...
  • 王国

    [ おうこく ] n vương quốc/đất nước theo chế độ quân chủ タイ王国 : vương quốc Thái Lan 強大で誇り高き王国 :...
  • 王者

    [ おうじゃ ] n bậc vương giả/ông hoàng/ông vua 王者が備えるべき特性 : đặc trưng của người vương giả 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ:...
  • 王様

    [ おうさま ] n vua お客様は王様です: khách hàng là thượng đế 王様の新しい服 : bộ quần áo mới của nhà vua 三ガ日は、ひたすら食べて寝るだけ。ちょっとした王様気分だね:...
  • 王朝を興す

    [ おうちょうをおこす ] n hưng quốc
  • 王政主義

    [ おうせいしゅぎ ] n bảo hoàng
  • [ ひ ] n, n-suf lửa
  • 火力

    [ かりょく ] n thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện 強力な火力を持つ武器: Vũ khí có hỏa lực mạnh 火力を弱くする:...
  • 火力発電所

    Kỹ thuật [ かりょくはつでんじょ ] nhà máy phát điện hỏa lực [steam power plant]
  • 火つける

    [ ひつける ] n, n-suf châm
  • 火で乾かす

    [ ひでかわかす ] n, n-suf hơ
  • 火で溶ける

    [ ひでとける ] n nấu chảy trong lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top