Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生る

[ なる ]

v5r

ra quả
庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả.
金の生る木なんてない. :tiền không phải từ trên trời rơi xuống/ Tiền không mọc từ trên cây.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生む

    Mục lục 1 [ うむ ] 1.1 v5s 1.1.1 sanh 1.2 v5m 1.2.1 sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra [ うむ ] v5s sanh v5m sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh...
  • 生唾

    [ なまつば ] n Nước bọt ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ nghĩ đến món thịt bò bít...
  • 生兵法

    [ なまびょうほう ] n Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo 生兵法はけがのもと。/少しばかりの学問は危険なもの :kiến...
  • 生前

    [ せいぜん ] n-adv, n-t khi còn sống/trong suốt một đời người
  • 生動

    [ せいどう ] n sinh động
  • 生国

    [ しょうこく ] n bản quán
  • 生噛じり

    [ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch 彼はいろいろなことを生かじりで知っている. :Anh...
  • 生皮

    [ なまかわ ] n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích. 生皮製の靴 :giầy...
  • 生理

    [ せいり ] n sinh lý
  • 生理学者

    [ せいりがくしゃ ] n nhà sinh lý học
  • 生節

    [ なまぶし ] n Cá ngừ mới được phơi qua
  • 生米

    [ なまごめ ] n Gạo sống/gạo chưa nấu chín 4分たったら、生米を2カップ加えてあと2、3分火を通します。 :sau 4...
  • 生糸

    [ きいと ] n tơ tằm/tơ わが国の生糸の生産高は年々減少している. :Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng...
  • 生紙

    [ きがみ ] n giấy không kích cỡ
  • 生爪

    [ なまづめ ] n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng tay.
  • 生産

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự sản xuất 1.1.2 sinh sản 1.1.3 sản xuất [ せいさん ] n sự sản xuất 米の生産: sự...
  • 生産力

    [ せいさんりょく ] vs sức sản xuất
  • 生産の完全停止

    Kỹ thuật [ せいさんのかんぜんていし ] chấm dứt sản xuất
  • 生産の適合性

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせい ] sự phù hợp của sản xuất
  • 生産の適合性の管理

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいのかんり ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top