- Từ điển Nhật - Việt
生活のため
Xem thêm các từ khác
-
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
[ せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの ] n Trẻ em có hoàn cảnh đặc... -
生活が苦しい
[ せいかつがくるしい ] n chật vật -
生活する
[ せいかつする ] vs sinh sống/sinh hoạt/sống -
生活廃水
[ せいかつはいすい ] n nước thải sinh hoạt -
生活費
[ せいかつひ ] n sinh hoạt phí -
生活雑排水
nước thải sinh hoạt hỗn tạp -
生活条件
[ せいかつじょうけん ] vs sinh nhai -
生活水準
Mục lục 1 [ せいかつすいじゅん ] 1.1 vs 1.1.1 mức sinh hoạt 1.2 n 1.2.1 mức sống [ せいかつすいじゅん ] vs mức sinh hoạt... -
生活方式
[ せいかつほうしき ] n nếp sống -
生涯
[ しょうがい ] n-adv, n-t sinh nhai/cuộc đời -
生涯教育
[ しょうがいきょういく ] n sự giáo dục cho cuộc sống/giáo dục cho cuộc sống -
生演奏
[ なまえんそう ] n Buổi biểu diễn trực tiếp/live show/líp sô 生演奏のオーディションが無理な場合はテープでのオーディションを受け付けます。 :Nếu... -
生木
[ なまき ] n Cây xanh/gỗ tươi 生木を裂くようなことは私にはできません. :Tôi không thể nào làm những việc đại... -
生成
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ せいせい ] 1.2 / SINH THÀNH / 1.2.1 thế hệ/đời [generation] 1.2.2 v 1.2.2.1 Tạo thành(create) Tin học [... -
生成子完全集合
Tin học [ せいせいしかんぜんしゅうごう ] tập sinh hoàn chỉnh [complete generator set] -
生成子部分集合
Tin học [ せいせいしぶぶんしゅうごう ] tập sinh từng phần [partial generator set] -
生成規則
Tin học [ せいせいきそく ] sự sản xuất/sự chế tạo [production] -
生映像
Tin học [ せいえいぞう ] video sống [live video] -
生放送
[ なまほうそう ] n Truyền hình trực tiếp 最近はテレビの生放送が少なくなった。 :Dạo này, không còn nhiều chương... -
生意気
Mục lục 1 [ なまいき ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.