Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

産児制限

[ さんじせいげん ]

n

sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ
産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi đồng ý với bạn rằng phá thai để hạn chế sinh đẻ là sai lầm
産児制限を支持する :Duy trì sự hạn chế sinh đẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産着

    [ うぶぎ ] n Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh 産着にくるまれた赤ちゃん :Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh...
  • 産科

    [ さんか ] n sản khoa
  • 産物

    Mục lục 1 [ さんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản vật/sản phẩm 1.1.2 sản phẩm [ さんぶつ ] n sản vật/sản phẩm ~への高まる欲求不満の産物 :Sản...
  • 産物~の

    [ さんぶつ~の ] n đặc sản của...
  • 産院

    Mục lục 1 [ さんいん ] 1.1 v5m 1.1.1 nhà hộ sinh 1.1.2 bệnh viện hộ sản [ さんいん ] v5m nhà hộ sinh bệnh viện hộ sản
  • 産業

    Mục lục 1 [ さんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 thực nghiệp 1.1.2 sản nghiệp 1.1.3 nghề 1.1.4 công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ さんぎょう...
  • 産業広告

    Kinh tế [ さんぎょうこうこく ] việc quảng cáo trong ngành công nghiệp [industrial advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 産業廃棄物処理施設

    Kỹ thuật [ さんぎょうはいきぶつしょりしせつ ] thiết bị xử lý rác thải công nghiệp [wastes treatment facility]
  • 産業革命

    [ さんぎょうかくめい ] n cuộc cánh mạng công nghiệp 産業革命以来の大変動と称される :Một làn sóng lớn nổi lên...
  • 産業投資

    Kinh tế [ さんぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 産業情報化推進センター

    [ さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー ] n Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
  • 産湯

    [ うぶゆ ] n sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh 産湯をつかわせる :Tắm rửa lần đầu cho ~
  • [ おい ] n cháu trai 私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào. Ghi chú:...
  • 甦る

    [ よみがえる ] v5r sống lại/phục sinh/được cải lão hoàn đồng 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.:Cuộc...
  • Mục lục 1 [ よう ] 1.1 n 1.1.1 công việc/việc bận 1.2 n-suf 1.2.1 dùng cho [ よう ] n công việc/việc bận ~をなさない: vô...
  • 用いる

    Mục lục 1 [ もちいる ] 1.1 v1 1.1.1 thuê làm 1.1.2 dùng/sử dụng 1.1.3 dụng 1.1.4 chấp nhận để dùng 1.1.5 áp dụng cho [ もちいる...
  • 用尺

    よう‐じゃく Định mức
  • 用事

    [ ようじ ] n việc bận ~がある[ない]: bận[rỗi rãi]
  • 用件

    [ ようけん ] n việc 緊急の~: việc khẩn 御~は何ですか: tôi có thể giúp gì ạ?
  • 用例

    [ ようれい ] n thí dụ この用例の目的は妥当な説明を探し出す方法を示すことです。: Mục đích của ví dụ này là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top