- Từ điển Nhật - Việt
疵口
Xem thêm các từ khác
-
疵物
[ きずもの ] n sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu -
疵薬
[ きずぐすり ] n thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương -
疑い
[ うたがい ] n sự nghi ngờ 多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm... -
疑う
Mục lục 1 [ うたがう ] 1.1 n 1.1.1 hồ nghi 1.1.2 hiềm 1.2 v5u 1.2.1 nghi ngờ/thắc mắc [ うたがう ] n hồ nghi hiềm v5u nghi ngờ/thắc... -
疑似乱数
Tin học [ ぎじらんすう ] số ngẫu nhiên giả [pseudo random number] -
疑似カラー
Tin học [ ぎじカラー ] mầu giả [pseudo color] -
疑似コード
Tin học [ ぎじコード ] mã giả [pseudo code] Explanation : -
疑心
[ ぎしん ] n sự nghi ngờ/nghi ngờ 疑心が兆す: nghi ngờ ai đó 広まった疑心を解く: hóa giải mối nghi ngờ đang lan rộng... -
疑わしい
Mục lục 1 [ うたがわしい ] 1.1 v5u 1.1.1 khả nghi 1.2 adj 1.2.1 nghi ngờ/đáng ngờ/đáng nghi/đáng nghi ngờ [ うたがわしい... -
疑問
[ ぎもん ] n sự nghi vấn/sự hoài nghi/câu hỏi/nghi vấn/hoài nghi/nghi ngờ ~の件でまだ何か疑問がある: Vẫn còn sự hoài... -
疑問の解決
Tin học [ ぎもんのかいけつ ] giải pháp cho vấn đề [problem solution] -
疑問代名詞
[ ぎもんだいめいし ] n đại từ nghi vấn -
疑問符
Mục lục 1 [ ぎもんふ ] 1.1 n 1.1.1 dấu hỏi 1.1.2 dấu chấm hỏi 2 Tin học 2.1 [ ぎもんふ ] 2.1.1 dấu hỏi (?) [question mark (?)]... -
疑獄
[ ぎごく ] n vụ hối lộ/vụ bê bối/bê bối 政治疑獄: vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị 造船疑獄: vụ hối lộ (vụ... -
疑惑
Mục lục 1 [ ぎわく ] 1.1 n 1.1.1 thắc mắc 1.1.2 sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ [ ぎわく... -
疑惑を持つ
[ ぎわくをもつ ] n nghi hoặc -
痢
Mục lục 1 [ り ] 1.1 n 1.1.1 lý 1.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [y học] [ り ] n lý Ghi chú: một đơn vị đo cổ xưa=2.44... -
痣
[ あざ ] n vết chàm あざができるほどひどく打つ :Đánh mạnh đến mức người có các vết thâm tím なぐられて目の回りが黒いあざになっている :Bị... -
痩せた土地
[ やせたとち ] n đồng chua -
痩せる
Mục lục 1 [ やせる ] 1.1 n 1.1.1 ốm 1.2 v1 1.2.1 trở nên gầy/gầy đi [ やせる ] n ốm v1 trở nên gầy/gầy đi もしやせたいと思ったらお菓子を食べるのは止めなければいけません. :nếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.