- Từ điển Nhật - Việt
病気の流行
[ びょうきのりゅうこう ]
n
Bệnh dịch
- この病気の流行がいつ収まるのか、私には予測できない。 :Tôi không biết trước khi nào thì đại dịch kết thúc
- その病気の流行を阻止する :ngăn chặn dịch bệnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
病気がちな
[ びょうきがちな ] n èo uột -
病気が治る
Mục lục 1 [ びょうきがなおる ] 1.1 n 1.1.1 lành bệnh (lành bịnh) 1.1.2 khỏi ốm 1.1.3 khỏi bệnh [ びょうきがなおる ] n... -
病気をうつす
[ びょうきをうつす ] exp lây bệnh -
病気を予防
[ びょうきをよぼう ] exp phòng bị -
病気を知らせる
Mục lục 1 [ びょうきをしらせる ] 1.1 exp 1.1.1 cáo bịnh 1.1.2 cáo bệnh [ びょうきをしらせる ] exp cáo bịnh cáo bệnh -
病気を押して行く
[ びょうきをおしていく ] exp vẫn đi bất chấp bệnh tật -
病気を治す
Mục lục 1 [ びょうきをなおす ] 1.1 exp 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 dứt bệnh 1.1.3 chữa bệnh [ びょうきをなおす ] exp trị bệnh... -
病没
[ びょうぼつ ] n Chết vì bệnh -
病源
[ びょうげん ] n căn nguyên bệnh -
病態
[ びょうたい ] n tình trạng bệnh tật 軽い病態について使用される :dùng cho bệnh nhẹ 原因となっている病態に対して行われる〔治療が〕 :tiến... -
痛ましい
Mục lục 1 [ いたましい ] 1.1 adj 1.1.1 đắng cay 1.1.2 buồn/thảm kịch/đau đớn/đáng tiếc [ いたましい ] adj đắng cay buồn/thảm... -
痛み
Mục lục 1 [ いたみ ] 1.1 n 1.1.1 nhức 1.1.2 cơn đau [ いたみ ] n nhức cơn đau わき腹にひどい痛みを感じる。: Tôi cảm... -
痛みを感ずる
[ いたみをかんずる ] n thấy đau -
痛み止め
[ いたみどめ ] n thuốc giảm đau -
痛み止め薬
[ いたみどめぐすり ] n thuốc giảm đau 痛み止め薬を買う: mua thuốc giảm đau 痛み止め薬を飲む: uống thuốc giảm đau -
痛い
Mục lục 1 [ いたい ] 1.1 adj 1.1.1 nhức 1.1.2 đau/đau đớn [ いたい ] adj nhức đau/đau đớn 足が痛い: chân đau 小川君と言い合って痛いところに突かれた。:... -
痛快
[ つうかい ] n sự thích thú đến phát run 痛快な復しゅう :sự trả thù ngọt ngào 痛快な話ぶり :cách nói chuyện... -
痛快極まり無い
[ つうかいきわまりない ] exp cực kỳ thích thú -
痛切に
[ つうせつに ] n thống thiết -
痛める
[ いためる ] v1 làm đau/gây đau đớn (thể chất và tinh thần)/làm đau khổ 転んで右手を痛めたため字を書けません。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.