Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発言権

[ はつげんけん ]

n

quyền phát ngôn
成長を可能にするための発言権を活用する :Lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển
学校では発言権を得ることができないと感じる :Tôi cảm thấy như mình không có quyền được đưa ra dề xuất trong trường học.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発語

    [ はつご ] n Lời nói/lời phát biểu 発語的意味 :Ý nghĩa lời nói. 事実確認的発語 :Lời nói được xác nhận thực...
  • 発足

    Mục lục 1 [ ほっそく ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập 1.1.2 sự mở đầu hoạt động/sự thành lập...
  • 発足する

    [ ほっそくする ] n bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động 学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt...
  • 発車

    [ はっしゃ ] n xe khởi hành 電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện. ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời...
  • 発車時刻表

    [ はっしゃじこくひょう ] n bảng giờ tàu chạy
  • 発航遅滞賠償金

    Kinh tế [ はっこうちたいばいしょうきん ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 発起

    [ ほっき ] vs phat khởi
  • 発起人

    Mục lục 1 [ ほっきにん ] 1.1 n 1.1.1 người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 1.1.2 người sáng lập [ ほっきにん...
  • 発起人株

    [ ほっきにんかぶ ] n cổ phiếu sáng lập
  • 発育

    [ はついく ] n sự phát dục/ phát triển 胎児の順調な発育 :Sự phát triển bình thường của thai nhi. 思春期後の発育 :Giai...
  • 発育する

    [ はついく ] vs phát dục/ phát triển 感染性の段階に発育する :Phát triển đến giai đoạn nhiễm trùng. 低温で最もよく発育する :Phát...
  • 発酵

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự lên men 1.1.2 lên men [ はっこう ] n sự lên men アルコール連続発酵 :Sự lên men...
  • 発酵させる

    [ はっこうさせる ] n gây men
  • 発酵する

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 vs 1.1.1 lên men 2 [ はっこうする ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ はっこう ] vs lên men [ はっこうする ]...
  • 発酵乳

    [ はっこうにゅう ] n Sữa chua 発酵乳製品 :sản phẩm sữa chua 未発酵乳 :Sữa chưa được lên men
  • 発酵素

    Mục lục 1 [ はっこうす ] 1.1 n 1.1.1 cái men/cái để lên men 2 [ はっこうそ ] 2.1 n 2.1.1 cái men/cái để lên men [ はっこうす...
  • 発色

    Kỹ thuật [ はっしょく ] sự lên màu [coloring]
  • 発電

    Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát điện tín/điện báo 1.1.2 sự phát điện [ はつでん ] n sự phát điện tín/điện...
  • 発電する

    Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 vs 1.1.1 phát điện tín/phát điện báo 1.1.2 phát điện [ はつでん ] vs phát điện tín/phát điện...
  • 発電工場

    [ はつでんこうじょう ] vs nhà máy phát điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top