Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

登場する

Mục lục

[ とうじょう ]

vs

xuất hiện (trên màn ảnh)
~の広告に登場する :đóng quảng cáo cho
その映画のさまざまなシーンに登場する :xuất hiện nhiều trong phim đó
tung ra thị trường/bày bán lần đầu tiên
あたらしい製品を登場する: tung sản phẩm mới ra thị trường
ra (sân khấu)
đi vào
辞書の第_版に初めて登場する〔言葉が〕 :bắt đầu lần xuất bản thứ...trong cuốn từ điển (từ ngữ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登壇する

    [ とうだんする ] n đăng đàn
  • 登山

    [ とざん ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho...
  • 登山する

    [ とざんする ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi...
  • 登山口

    [ とざんぐち ] n cửa lên núi
  • 登山客

    [ とざんきゃく ] n Người leo núi
  • 登山家

    [ とざんか ] n Người leo núi 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô ấy trở nên nổi tiếng...
  • 登山帽

    [ とざんぼう ] n mũ dành cho người leo núi
  • 登山者

    [ とざんしゃ ] n Người leo núi 今までのところ、行方不明の登山者から何の連絡も入っていない :cho đến giờ...
  • 登庸

    Mục lục 1 [ とうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm [ とうよう...
  • 登庸する

    Mục lục 1 [ とうようする ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm [ とうようする ] vs thăng...
  • 登り口

    [ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên
  • 登る

    Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 trèo 1.1.2 tăng/đi lên/ leo 1.1.3 leo 1.1.4 giương buồm 1.1.5 được thăng chức 1.1.6 được đưa...
  • 登竜門

    [ とうりゅうもん ] n cổng chào/ bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng) このコンクールは多くの音楽家の登竜門となってきた. :thành...
  • 登第

    [ とうだい ] n sự thi đỗ
  • 登簿トン

    Kinh tế [ とうぼとん ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登簿トン数

    Kinh tế [ とうぼとんすう ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登簿順トン数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とうぼじゅんとんすう ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ とうぼじゅんとんすう...
  • 登用

    [ とうよう ] n sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm 年功序列にとらわれずに人材を登用する :quyết định phân...
  • 登用する

    [ とうようする ] vs phân công/chỉ định/bổ nhiệm 要職に親族を登用する :bổ nhiệm /đưa nguời thân vào vị trí...
  • 登記

    Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 sự đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうき ] 2.1.1 đăng ký [registration] [ とうき ] n sự đăng ký ええ、私はイギリスの企業で働いているの、実際は日本で登記もしてる会社だけど。 :đúng....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top