- Từ điển Nhật - Việt
盛んな
Mục lục |
[ さかんな ]
n
ưa chuộng
thịnh hành
hưng thịnh
hưng khởi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
盛る
Mục lục 1 [ さかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xới 1.1.2 phát đạt/thịnh vượng/phát triển 2 [ もる ] 2.1 v5r 2.1.1 phục vụ (đồ ăn...)... -
盛衰
[ せいすい ] n thịnh và suy/sự lên và xuống/sự thăng trầm -
瀨病
[ せびょう ] n bệnh cùi -
瀬
Mục lục 1 [ せ ] 1.1 n 1.1.1 dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh 1.1.2 chỗ nông/chỗ cạn [ せ ] n dòng chảy/dòng nước... -
瀬病
Mục lục 1 [ せびょう ] 1.1 n 1.1.1 cùi 1.1.2 bệnh hủi [ せびょう ] n cùi bệnh hủi -
瀬戸内海
[ せとないかい ] n biển ở sâu trong nội địa 瀬戸内海区水産研究所 :Viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển... -
瀬戸物
[ せともの ] n đồ sứ -
瀬戸際
[ せとぎわ ] n bên bờ vực/thời điểm khủng hoảng/thời điểm có tính quyết định/ bờ vực -
癩病
[ らいびょう ] n hủi -
癪
[ しゃく ] n sự co thắt/ co thắt -
癲癇
[ てんかん ] n Bệnh động kinh/cơn động kinh 光過敏性癲癇 :Chứng động kinh nhạy cảm với ánh sáng 癲癇の症状がある :Có... -
癸
[ き ] n Quý (can chi) -
癸丑
[ きちゅう ] n Quý Sửu -
発
Mục lục 1 [ はつ ] 1.1 n, suf 1.1.1 sự xuất phát 1.1.2 phát [ はつ ] n, suf sự xuất phát phát A発B宛の口頭メッセージを伝える :Chuyển... -
発加入者
Tin học [ はっかにゅうしゃ ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party] -
発効
Kỹ thuật [ はっこう ] sự có hiệu quả [effect, effectuation] -
発効日
Mục lục 1 [ はっこうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày cấp (chứng từ) 2 Kinh tế 2.1 [ はっこうび ] 2.1.1 ngày bắt đầu hiệu lực [date... -
発効日(保険)
[ はっこうび(ほけん) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) -
発がん性
[ はつがんせい ] n tính phát sinh ung thư -
発する
Mục lục 1 [ はっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 sai/điều/cử 1.1.2 phát sinh 1.1.3 phát nguồn/khởi nguồn/bắt nguồn 1.1.4 phát biểu/công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.