- Từ điển Nhật - Việt
目撃
Mục lục |
[ もくげき ]
n
sự mục kích/sự chứng kiến
mục kích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
目撃する
[ もくげきする ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn -
目撃者
[ もくげきしゃ ] n nhân chứng -
盲
Mục lục 1 [ めくら ] 1.1 n 1.1.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.1.2 sự mù/người mù 2 [ もう ] 2.1 n 2.1.1 đui [ めくら ] n sự... -
盲人
[ もうじん ] n người mù -
盲従
[ もうじゅう ] n sự phục tùng mù quáng -
盲信
[ もうしん ] n niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng -
盲点
[ もうてん ] n điểm mù -
盲目
Mục lục 1 [ もうもく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù mắt 1.2 n 1.2.1 sự mù mắt [ もうもく ] adj-na mù mắt n sự mù mắt -
盲目の
[ もうもくの ] n đui mù -
盲腸
[ もうちょう ] n ruột thừa/ruột dư -
盲腸炎
Mục lục 1 [ もうちょうえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm ruột thừa 1.1.2 đau ruột thừa 1.1.3 bệnh sưng ruột thừa [ もうちょうえん... -
直
Mục lục 1 [ じき ] 1.1 n 1.1.1 gần/sớm 1.2 adj-na 1.2.1 rất gần/ngay sát 1.3 adv 1.3.1 sớm/chẳng mấy chốc 2 [ ちょく ] 2.1 adv... -
直き
[ なおき ] n Thẳng tắp -
直ぐ
Mục lục 1 [ すぐ ] 1.1 n 1.1.1 ngay lập tức 1.2 n, adj-na, adv 1.2.1 ngay/sớm/dễ dàng 1.3 n, adj-na, adv 1.3.1 tức [ すぐ ] n ngay lập... -
直ぐに
Kinh tế [ すぐに ] ngay [spot] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直ちに
Mục lục 1 [ ただちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ ただちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:... -
直に
Mục lục 1 [ じかに ] 1.1 adv 1.1.1 trực tiếp/ 1.2 adv, uk 1.2.1 trực tiếp/thẳng 2 [ じきに ] 2.1 adv 2.1.1 sớm/chẳng mấy chốc... -
直し
[ なおし ] n Sự sửa chữa このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để có thể mặc vừa cái váy... -
直し物
[ なおしもの ] n Vật cần sửa chữa -
直す
Mục lục 1 [ なおす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 tính toán đổi sang 1.1.2 sửa/đính chính 1.1.3 sửa chữa 1.1.4 dịch 1.1.5 chỉnh/sửa/làm...lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.