Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

着加入者

Tin học

[ ちゃかにゅうしゃ ]

thuê bao được gọi [called party/called subscriber]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 n, suf 1.1.1 đến 1.1.2 cặp 1.2 v5k 1.2.1 đến (một địa điểm) 1.3 v5k 1.3.1 tới 1.4 v5k 1.4.1 vào (vị trí)...
  • 着てみる

    [ きてみる ] n ướm thử
  • 着ける

    [ つける ] v1 mặc/đeo 警官たちは防弾チョッキを身に着ける。: Cảnh sát mặc áo chống đạn. 本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。:...
  • 着せる

    Mục lục 1 [ きせる ] 1.1 v1 1.1.1 mặc/khoác 1.1.2 đổ (tội) [ きせる ] v1 mặc/khoác 私は彼女を手伝って着物を着せた。:...
  • 着せ替え人形

    [ きせかえにんぎょう ] n búp bê có thể thay quần áo
  • 着実

    Mục lục 1 [ ちゃくじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự đáng tin cậy 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/đáng tin cậy [ ちゃくじつ...
  • 着席

    [ ちゃくせき ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ...
  • 着席する

    [ ちゃくせき ] vs ngồi/an toạ ご着席ください。: Xin mời ông an toạ.
  • 着丈

    Kỹ thuật [ きたけ ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
  • 着信

    Tin học [ ちゃくしん ] nhận/đến [receiving/incoming]
  • 着信転送機能

    Tin học [ ちゃくしんてんそうきのう ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding]
  • 着信者

    Tin học [ ちゃくしんしゃ ] người nhận [recipient (of a transmission)] Explanation : Trong truyền phát.
  • 着心地

    [ きごこち ] n Cảm giác khi mặc quần áo 上着の着心地: cảm giác khi mặc quần áo ở trên この服は着心地が良い: bộ...
  • 着地

    [ ちゃくち ] v1 nơi đến
  • 着初め

    [ きぞめ ] n mặc lần đầu tiên
  • 着呼

    Tin học [ ちゃっこ ] cuộc gọi đến [incoming call]
  • 着呼側Nアドレス

    Tin học [ ちゃっこがわNアドレス ] địa chỉ-(N)-được gọi [called-(N)-address]
  • 着呼受付不可信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけふかしんごう ] tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi [call-not-accepted signal]
  • 着呼受付信号

    Tin học [ ちゃっこうけつけしんごう ] tín hiệu chấp nhận cuộc gọi [call-accepted signal]
  • 着る

    Mục lục 1 [ きる ] 1.1 n 1.1.1 khoác 1.1.2 bận 1.2 v1 1.2.1 mặc 1.3 v1 1.3.1 ướm [ きる ] n khoác bận v1 mặc Tシャツを裏返しに着る:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top