- Từ điển Nhật - Việt
知らせる
Mục lục |
[ しらせる ]
vs
nhắn
báo tin
- メリーが私にその吉報を知らせてくれた。: Mary đã báo tin vui đó cho tôi.
báo
- あなたがかかわってしまった事故を警察に知らせなさい。: hãy báo cho cảnh sát biết vụ tai nạn mà mày có liên quan!
- 今日出発される事を彼に知らせましたか。: đã báo cho anh ấy ngày mai xuất phát chưa?
- ...を間接的に知らせる: thông báo...một cách gián tiếp
v1
thông báo/cho biết/thông tin
- いつお会いできるかお知らせください。: Xin hãy cho tôi biết khi nào có thể gặp được.
v1
tin cho biết
v1
tri
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
知らん顔
[ しらんかお ] n sự làm ngơ coi như không biết/sự làm ngơ coi không quen/sự tỉnh bơ/sự ngó lơ 彼女は僕が話しかけても知らん顔をしたけど、何か怒らせることでもしたんだろうか。:... -
知る
Mục lục 1 [ しる ] 1.1 v5u 1.1.1 biết 1.2 v5r 1.2.1 biết (có kinh nghiệm) 1.3 v5r 1.3.1 biết (mặt) 1.4 v5r 1.4.1 biết (thông tin) 1.5... -
知的
Mục lục 1 [ ちてき ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trí tuệ/thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちてき ] 2.1.1 thông minh/trí tuệ [intelligent] [ ちてき... -
知的財産権
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ちてきざいさんけん ] 1.1.1 quyền sở hữu trí tuệ [Intellectual Property] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちてきざいさんけん... -
知覚
Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 n 1.1.1 tri giác 2 Kinh tế 2.1 [ ちかく ] 2.1.1 nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)] [ ちかく ] n tri... -
知識
Mục lục 1 [ ちしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ... -
知識参照
Tin học [ ちしきさんしょう ] tham chiếu tri thức [knowledge reference] -
知識層
[ ちしきそう ] n tầng lớp tri thức 社会の知識層 :Tầng lớp trí thức của xã hội. -
知識工学
Tin học [ ちしきこうがく ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering] -
知識化
[ ちしきか ] n nhà trí thức -
知識ベース
Tin học [ ちしきベース ] cơ sở tri thức [knowledge base] -
知識表現
Tin học [ ちしきひょうげん ] biểu diễn tri thức [knowledge representation] -
知識木
Tin học [ ちしきぎ ] cây tri thức [knowledge tree] -
知識情報
Tin học [ ちしきじょうほう ] thông tin tri thức [knowledge information] -
知識情報処理
Tin học [ ちしきじょうほうしょり ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing] -
知識情報処理システム
Tin học [ ちしきじょうほうしょりシステム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system] -
知能
Mục lục 1 [ ちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちのう ] 2.1.1 trí tuệ [intelligence] [ ちのう ] n trí thông minh... -
知育
[ ちいく ] v1 trí dục -
知恵
Mục lục 1 [ ちえ ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ ちえ ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những... -
知恵者
[ ちえしゃ ] n nhà thông thái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.