Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

磁化する

Kỹ thuật

[ じかする ]

làm nhiễm từ tính [magnetize]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁器

    [ じき ] n đồ gốm sứ その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた :Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ...
  • 磁石

    Mục lục 1 [ じしゃく ] 1.1 n 1.1.1 quặng sắt từ/quặng từ 1.1.2 đá nam châm/nam châm [ じしゃく ] n quặng sắt từ/quặng...
  • 磁石鋼

    Kỹ thuật [ じしゃくこう ] thép từ [magnet steel]
  • 磁界

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じかい ] 1.1.1 từ trường [magnetic field] 2 Tin học 2.1 [ じかい ] 2.1.1 trường từ tính/từ trường...
  • 磁針

    Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 kim nam châm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じしん ] 2.1.1 kim nam châm [ じしん ] n kim nam châm Kỹ thuật [...
  • 磁鉄鉱

    [ じてっこう ] n mỏ ma nhê
  • 磁極間隔

    Tin học [ じきょくかんかく ] giãn cách cực từ [gap width]
  • 磁気

    [ じき ] n từ tính/sức hút của nam châm 磁気によって浮揚させられた列車 :Tàu điện vận hành nhờ từ tính このオフィスに入るには磁気のキーカードが必要だ :Để...
  • 磁気印字装置

    Tin học [ じきいんじそうち ] máy in từ tính [magnetographic printer]
  • 磁気媒体

    Tin học [ じきばいたい ] phương tiện từ tính [magnetic media] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng dụng các...
  • 磁気ヘッド

    Tin học [ じきヘッド ] đầu từ [magnetic head]
  • 磁気プリンタ

    Tin học [ じきぷりんた ] máy in từ tính [magnetographic printer]
  • 磁気テープ

    Tin học [ じきテープ ] băng từ [magnetic tape] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi...
  • 磁気テープ記憶装置

    Tin học [ じきテープきおくそうち ] lưu trữ bằng băng từ [magnetic tape storage]
  • 磁気ディスク

    Tin học [ じきディスク ] đĩa từ [magnetic disk] Explanation : Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đây là một phương tiện lưu...
  • 磁気ドラム

    Tin học [ じきどらむ ] trống từ [magnetic drum]
  • 磁気ドラム記憶装置

    Tin học [ じきどらむきおくそうち ] lưu trữ bằng trống từ [magnetic drum storage]
  • 磁気嵐

    [ じきあらし ] n bão từ 荒れ狂う磁気嵐 :Cơn bão từ tàn phá dữ dội 磁気嵐急始 :Bão từ xuất hiện đột ngột
  • 磁気インク

    Tin học [ じきいんく ] mực từ tính [magnetic ink]
  • 磁気インク文字

    Tin học [ じきいんくもじ ] ký tự in bằng mực từ tính [magnetic ink character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top