Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会

[ しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい ]

n

Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社団法人コンピュ-タエンタ-テインメントソフトウェア協会

    [ しゃだんほうじんこんぴゅ?たえんた?ていんめんとそふとうぇあきょうかい ] n Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy...
  • 社団法人全日本テレビ番組製作社連盟

    [ しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん ] n Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền...
  • 社団法人全日本シーエム放送連盟

    [ しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい ] n Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật...
  • 社団法人国際日本語普及協会

    [ しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい ] n Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
  • 社団法人音楽電子事業協会

    [ しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい ] n Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
  • 社団法人情報サービス産業協会

    Tin học [ しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい ] Hiệp Hội Công Nghiệp Dịch Vụ Thông Tin Nhật...
  • 社団法人日本電子機械工業会

    [ しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい ] n Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
  • 社章

    Kinh tế [ しゃしょう ] ký hiệu hãng buôn [firm mark] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社説

    Mục lục 1 [ しゃせつ ] 1.1 n 1.1.1 xã thuyết 1.1.2 xã luận [ しゃせつ ] n xã thuyết xã luận 社説が発表した: bài xã luận...
  • 社説を書く

    [ しゃせつをかく ] n viết báo
  • 社長

    Mục lục 1 [ しゃちょう ] 1.1 n 1.1.1 giám đốc 1.1.2 chủ tịch công ty 2 Kinh tế 2.1 [ しゃちょう ] 2.1.1 giám đốc công ty/chủ...
  • Mục lục 1 [ かみ ] 1.1 n 1.1.1 thần bí 1.1.2 thần 1.1.3 chúa [ かみ ] n thần bí thần 村民たちは神々に人間の生け贄をささげた :Dân...
  • 神効

    [ しんこう ] n thần hiệu
  • 神力

    [ じんりき ] n thần lực
  • 神変な

    [ しんぺんな ] n thần dân
  • 神妙

    Mục lục 1 [ しんみょう ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn [ しんみょう ] n thần diệu nhu mì, dễ bảo,...
  • 神威

    [ しんい ] n thần uy
  • 神学

    [ しんがく ] n thần học
  • 神学者

    [ しんがくしゃ ] n nhà thần học
  • 神宮

    Mục lục 1 [ じんぐう ] 1.1 n 1.1.1 thần cung 1.1.2 miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto [ じんぐう ] n thần cung miếu thờ/điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top