Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

税理士

[ ぜいりし ]

n

cố vấn về thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 税額

    Kinh tế [ ぜいがく ] Tiền thuế phải nộp [Taxable amount] Category : Luật
  • 税額を代替納付する

    Kinh tế [ ぜいがくをだいたいのうふする ] Nộp thay tiền thuế
  • 税額控除方式によって付加価値税を納付している事業所

    Kinh tế [ ぜいがくこうじょほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ ] Doanh nghiệp nộp thuế...
  • 税額決算

    Kinh tế [ ぜいがくけっさん ] Quyết toán thuế Category : Tài chính
  • 税額決算遅延のあった事業所

    Kinh tế [ ぜいがくけっさんちえんのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp quyết toán thuế Category : Tài chính
  • 税込み

    [ ぜいこみ ] Trước khi khấu trừ thuế(pretax)
  • 税関

    Mục lục 1 [ ぜいかん ] 1.1 n 1.1.1 thuế quan 1.1.2 nhà đoan 1.1.3 hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかん ] 2.1.1 hải quan [custom house]...
  • 税関域

    Mục lục 1 [ ぜいかんいき ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんいき ] 2.1.1 lãnh thổ hải quan [customs territory]...
  • 税関の価格査定

    Kinh tế [ ぜいかんのかかくさてい ] ước giá hải quan [customs valuation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関協力理事会

    Kinh tế [ ぜいかんきょうりょくりじかい ] hội đồng hợp tác hải quan [customs cooperative council] Category : Ngoại thương...
  • 税関協定

    [ ぜいかんきょうてい ] n điều lệ (thể lệ) hải quan
  • 税関協定(公約)

    Kinh tế [ ぜいかんきょうてい(こうやく) ] điều lệ (thể lệ) hải quan [customs regulations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関受取書

    Mục lục 1 [ ぜいかんうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんうけとりしょ ] 2.1.1 biên lai hải...
  • 税関同盟

    Mục lục 1 [ ぜいかんどうめい ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんどうめい ] 2.1.1 đồng minh thuế...
  • 税関封印

    Mục lục 1 [ ぜいかんふういん ] 1.1 n 1.1.1 cặp chì hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんふういん ] 2.1.1 cặp chì hải quan [customs...
  • 税関局

    Mục lục 1 [ ぜいかんきょく ] 1.1 n 1.1.1 cục hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんきょく ] 2.1.1 cục hải quan [board of customs]...
  • 税関代理店

    [ ぜいかんだいりてん ] n đại lý thông quan
  • 税関代理業

    Kinh tế [ ぜいかんだいりぎょう ] đại lý thông quan [customs agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関体制を整える

    [ ぜいかんたいせいをととのえる ] n cải thiện cơ chế
  • 税関地域

    Kinh tế [ ぜいかんちいき ] khu vục hải quan [customs area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top