- Từ điển Nhật - Việt
税関検査
Kinh tế
[ ぜいかんけんさ ]
kiểm soát hải quan [customs examination]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
税関検査員
Mục lục 1 [ ぜいかんけんさいん ] 1.1 n 1.1.1 thanh tra hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんけんさいん ] 2.1.1 thanh tra hải quan... -
税関検査項目
Mục lục 1 [ ぜいかんけんさこうもく ] 1.1 n 1.1.1 phiếu kiểm soát hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんけんさこうもく ] 2.1.1... -
税関業務・出入国管理業務・検疫業務
[ ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ ] n Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch -
税関手続
Kinh tế [ ぜいかんてつづき ] thủ tục hải quan [customs formalities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
税関手続き
[ ぜいかんてつづき ] n phí hải quan -
税関手数料
Kinh tế [ ぜいかんてすうりょう ] phí hải quan [customs fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
税金
Mục lục 1 [ ぜいきん ] 1.1 n 1.1.1 thuế/tiền thuế 1.1.2 thuế má 1.1.3 sắc thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいきん ] 2.1.1 thuế [tax]... -
税金をとる
[ ぜいきんをとる ] n thâu thuế -
税金を取る
[ ぜいきんをとる ] n thu thuế -
税金を納める
Kinh tế [ ぜいきんをおさめる ] Nộp thuế [Pay tax] Category : Tài chính -
税金を集める
[ ぜいきんをあつめる ] n thu thuế -
税方式
Kinh tế [ ぜいほうしき ] phương thức thuế Category : 年金・保険 Explanation : 日本の年金は社会保険方式で運営されているが、国民年金は給付費用の3分の1が国庫負担(=税金)で賄われている。///年金を、全額税金で賄う方法を税方式という。 -
稍
[ やや ] adv, uk một chút/một ít/hơi hơi/có phần/hơi 今日はややいいようです. :Hôm nay có vẻ khá rồi đấy やや真実に近い.:Hơi... -
稠密
[ ちゅうみつ ] n sự trù mật/sự đông đúc/ sự đậm đặc その非常に稠密な大気圏を通した屈折 :Khúc xạ ánh sáng... -
種
Mục lục 1 [ しゅ ] 1.1 n 1.1.1 chủng 2 [ たね ] 2.1 n 2.1.1 hạt/hạt giống/thể loại/nhiều thứ 3 Tin học 3.1 [ しゅ ] 3.1.1 dạng/kiểu/hạng... -
種の用語
Tin học [ しゅのようご ] thuật ngữ riêng [specific term] -
種子
[ しゅし ] n hạt giống -
種別型パラメタ
Tin học [ しゅべつがたパラメタ ] kiểu tham số [kind type parameter] -
種々
Mục lục 1 [ しゅじゅ ] 1.1 adv 1.1.1 đa dạng/nhiều loại 1.2 n 1.2.1 sự đa dạng/sự nhiều loại [ しゅじゅ ] adv đa dạng/nhiều... -
種籾
Kỹ thuật [ たねもみ ] thóc giống Category : nông nghiệp [農業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.