Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

積み不足

Mục lục

[ つみぶそく ]

n

bốc thiếu

Kinh tế

[ つみふそく ]

bốc thiếu [underloading]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 積み下ろし

    [ つみおろし ] n bốc dỡ
  • 積み下ろし施設

    [ つみおろししせつ ] n phương tiện bốc dỡ
  • 積み付け係数

    [ つみつけけいすう ] n hệ số xếp hàng (tàu biển)
  • 積み付けスペース

    [ つみつけすぺーす ] n dung tích xếp hàng
  • 積み付け費用

    [ つみつけひよう ] n phí xếp hàng
  • 積みステベ荷主負担

    Kinh tế [ つみすてべにぬしふたん ] miễn phí bốc (thuê tàu) [free in (f.i)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積み出し人

    [ つみだしにん ] n Nhà xuất khẩu
  • 積み立て

    [ つみたて ] n tiền tiết kiệm 少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる :Nếu lập...
  • 積み過ぎ

    Kinh tế [ つみすぎ ] quá tải (tàu biển) [overload] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積み遅れ

    Mục lục 1 [ つみおくれ ] 1.1 n 1.1.1 bốc chậm 2 Kinh tế 2.1 [ つみおくれ ] 2.1.1 bốc chậm/giao chậm [delayed shipment] [ つみおくれ...
  • 積み荷危険

    [ つみにきけん ] n rủi ro khi bốc
  • 積み込みと積み付け費用荷主負担

    [ つみこみとつみつけひようにぬしふたん ] n miễn phí bốc xếp
  • 積み込み人

    [ つみこみひと ] n công nhân xếp hàng
  • 積み込み費用

    [ つみこみひよう ] n phí bốc
  • 積み込み重量条件

    [ つみこみじゅうりょうじょうけん ] n điều kiện trọng lượng khi bốc
  • 積み込み・積み下ろし費用

    Kinh tế [ つみこみ・つみおろしひよう ] Chi phí bốc vác
  • 積み込む

    Mục lục 1 [ つみこむ ] 1.1 n 1.1.1 xếp lên 1.1.2 xếp 1.1.3 ghép [ つみこむ ] n xếp lên xếp ghép
  • 積み重ねる

    Mục lục 1 [ つみかさねる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 chồng chất 1.1.2 chất đống/tích góp [ つみかさねる ] v1, vt chồng chất chất...
  • 積み換え品出荷許可書

    [ つみかえひんしゅっかきょかしょ ] n giấy phép xuất kho chuyển tải
  • 積み換え駅

    Mục lục 1 [ つみかええき ] 1.1 n 1.1.1 ga quá cảnh 1.1.2 ga chuyển tiếp [ つみかええき ] n ga quá cảnh ga chuyển tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top