Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

穏健

Mục lục

[ おんけん ]

adj-na

ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh
穏健なイスラム国家: Quốc gia theo đạo Hồi ôn hòa
穏健なイスラム国家を構築する: Xây dựng một quốc gia đạo Hồi không quá khích
穏健な共産主義者: Nhà cộng sản điềm đạm, ôn hòa
穏健な民族主義者: Người theo chủ nghĩa dân tộc không quá khích
穏健な考え方の人: người có suy nghĩ điềm tĩnh, ôn hòa
穏健な思想:

n

ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh
穏健政策を推し進める: Thực hiện chính sách ôn hoà
穏健主義: Chủ nghĩa ôn hoà
穏健改革派: Phái cải cách ôn hoà
穏健策を主張する: chủ chương áp dụng chính sách ôn hoà
穏健派と強硬派がその戦争に対して団結した。: phái ôn hòa và phái cứng rắn đã đoàn kết (liên kết) với nhau để chống lại cuộc chiến tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穏当

    Mục lục 1 [ おんとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hợp lý/chính đáng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ おんとう ] adj-na ôn hoà/hợp lý/chính...
  • 穏便

    [ おんびん ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó...
  • 穏和

    Mục lục 1 [ おんわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/dễ chịu/hiền lành/hiền hậu/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ おんわ ] adj-na...
  • 穏やか

    Mục lục 1 [ おだやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hiền hòa 1.1.2 khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản 1.1.3 điềm đạm/yên ả/lặng sóng...
  • 穏やかな

    [ おだやかな ] n êm đềm
  • 穏やかな売り

    Kinh tế [ おだやかなうりこみかた ] việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh [soft sell (BUS)]
  • 穢土

    [ えど ] n thế giới trần tục
  • Mục lục 1 [ あな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 1.2 n 1.2.1 lỗ hổng/khiếm khuyết 1.3 n 1.3.1 lỗ răng...
  • 穴埋め

    Kinh tế [ あなうめ ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政]
  • 穴ぐり

    Kỹ thuật [ あなぐり ] doa lỗ [boring]
  • 穴に降りる

    [ あなにおりる ] n xuống lỗ
  • 穴子

    [ あなご ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa
  • 穴居人

    [ けっきょじん ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá)
  • 穴をあける

    [ あなをあける ] n dùi thủng
  • 穴を詰める

    [ あなをつめる ] n trét
  • 穴開け

    Kỹ thuật [ あなひらけ ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing]
  • 穴抜き

    Kỹ thuật [ あなぬき ] đục lỗ [pin hole piercing]
  • 穴検

    Kỹ thuật [ あなけん ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe]
  • 穴明機

    Kỹ thuật [ あなあけき ] máy đục lỗ [punching machine]
  • 究める

    Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top