- Từ điển Nhật - Việt
突き当たり
[ つきあたり ]
n
cuối (phố)
- 彼の遺体は廊下の突き当たりの簡素な部屋に安置されている。 :Thi thể của ông ấy được đạt trong căn phòng đơn giản phía cuối hành lang.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
突き当たる
Mục lục 1 [ つきあたる ] 1.1 v5r 1.1.1 gặp phải khó khăn/gặp chướng ngại 1.1.2 đụng/va 1.1.3 đến chỗ tận cùng [ つきあたる... -
突き刺す
Mục lục 1 [ つきさす ] 1.1 v5s 1.1.1 thọc 1.1.2 đánh trúng/chọc đúng 1.1.3 đâm/chọc/cắm [ つきさす ] v5s thọc đánh trúng/chọc... -
突き通す
[ つきとおす ] v5s thọc -
突き抜ける
[ つきぬける ] v1 xuyên qua/đục thủng 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む :sinh ra những tia sáng cực... -
突く
Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 xúi 1.1.2 xông vào 1.1.3 vượt qua 1.1.4 thở ra 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 đâm/chọc 1.1.7 chống 2 [... -
突っ張る
Mục lục 1 [ つっぱる ] 1.1 v5r 1.1.1 giữ được/chống được 1.1.2 dùng sức đẩy mạnh 1.1.3 đau tức 1.1.4 cố chấp/khăng... -
突っ込み値段
Kinh tế [ つっこみねだん ] giá gộp [all round price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
突っ込む
Mục lục 1 [ つっこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xông vào/chui vào/đưa vào 1.1.2 xiên vào/ xuyên qua 1.1.3 tham dự/chui (đầu) vào 1.1.4 say... -
突っ掛ける
Mục lục 1 [ つっかける ] 1.1 v1 1.1.1 va phải/đập phải 1.1.2 kéo lê [ つっかける ] v1 va phải/đập phải トラックに突っかけられて死んだ:... -
突堤
[ とってい ] n Đê tránh sóng/đê chắn sóng 突堤式埠頭 :cầu tàu kiểu đê 突堤の先端 :phần đầu của đập ngăn... -
突如
Mục lục 1 [ とつじょ ] 1.1 vs 1.1.1 đột ngột 1.2 adv 1.2.1 đột nhiên/không ngờ tới [ とつじょ ] vs đột ngột adv đột nhiên/không... -
突当たる
[ つきあたる ] n xúc phạm -
突出した点
Kỹ thuật [ とっしゅつしたてん ] điểm nhô ra -
突出する
[ とっしゅつする ] n đột xuất -
突入
Mục lục 1 [ とつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự xông vào 1.1.2 sự bước vào 1.1.3 đột nhập [ とつにゅう ] n sự xông vào 企業間の激戦が予想される時代に突入する :bước... -
突入する
[ とつにゅう ] vs bước vào/xông vào 最後の段階に突入した: đã bước vào giai đoạn cuối -
突先
[ とっさき ] n đầu nhọn -
突破
Mục lục 1 [ とっぱ ] 1.1 adv 1.1.1 đột phá 1.2 n 1.2.1 sự đột phá/sự phá vỡ [ とっぱ ] adv đột phá n sự đột phá/sự... -
突破する
Mục lục 1 [ とっぱ ] 1.1 vs 1.1.1 vượt qua 1.1.2 đột phá/phá vỡ 2 [ とっぱする ] 2.1 vs 2.1.1 phá [ とっぱ ] vs vượt qua 記録を突破した:... -
突端
Mục lục 1 [ とったん ] 1.1 n 1.1.1 mũi (đất) 2 [ とっぱな ] 2.1 n 2.1.1 mũi (đất) [ とったん ] n mũi (đất) 半島の突端に位置する :phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.