- Từ điển Nhật - Việt
競う
Mục lục |
[ きそう ]
v5u
tranh giành nhau/ganh đua
- 選手たちがわざを競う: các vận động viên ra sức ganh đua
Kinh tế
[ きそう ]
cạnh tranh [compete with]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
競合
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きょうごう ] 1.1.1 sự cạnh tranh [competition (BUS)] 2 Tin học 2.1 [ きょうごう ] 2.1.1 sự tranh chấp... -
競合アクセス業者
Tin học [ きょうごうアクセスぎょうしゃ ] CAP [CAP/Competitive Access Provider] -
競合整理処理
Tin học [ きょうごうせいりしょ ] xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing] -
競売
Mục lục 1 [ きょうばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ きょうばい ] 2.1.1 đấu giá... -
競売する
[ きょうばいする ] n bán đấu giá -
競売人
Kinh tế [ きょうばいじん ] người hô giá/người bán đấu giá [auctioneer] -
競売品
Kinh tế [ きょうばいひん ] hàng đấu giá [auction goods] -
競争
Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 tranh cạnh 1.1.3 sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua 2 Kinh tế 2.1 [ きょうそう... -
競争力
Kinh tế [ きょうそうりょく ] năng lực cạnh tranh [competitive power ( or strength)] -
競争する
Mục lục 1 [ きょうそうする ] 1.1 n 1.1.1 bon chen 1.2 vs 1.2.1 cạnh tranh/thi đua 1.3 vs 1.3.1 chạy đua 1.4 vs 1.4.1 đọ 1.5 vs 1.5.1... -
競争価格
Kinh tế [ きょうそうかかく ] giá cạnh tranh [competitive price] -
競争価格表
Kinh tế [ きょうそうかかくひょう ] bảng so sánh giá [competitive list] -
競争商品
Kinh tế [ きょうそうしょうひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
競争値段
Kinh tế [ きょうそうねだん ] giá cạnh tranh [competitive price] -
競争製品
Kinh tế [ きょうそうせいひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
競争者
Kinh tế [ きょうそうしゃ ] người cạnh tranh/hãng cạnh tranh [competitor] -
競争戦略
Kinh tế [ きょうそうせんりゃく ] chiến lược cạnh tranh [Competition Strategy] Explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。 -
競り売る
[ せりうる ] v5u bán đấu giá -
競り落とし価格
Kinh tế [ せりおとしかかく ] Giá trúng đấu giá -
競られる
Kinh tế [ せられる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.