Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

策略

[ さくりゃく ]

n

sách lược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 策略を立てる

    [ さくりゃくをたてる ] n lập mưu
  • 策謀

    [ さくぼう ] n, n-suf mưu mẹo
  • Mục lục 1 [ つつ ] 1.1 n 1.1.1 ống/ống hình trụ dài 2 Kỹ thuật 2.1 [ つつ ] 2.1.1 ống [Pipe] [ つつ ] n ống/ống hình trụ...
  • 筒先

    [ つつさき ] n vòi
  • 筒状

    [ とうじょう ] n Hình ống ~を筒状にクルクル巻く :cuộn ~ theo hình ống 筒状花を有する :có hoa hình ống
  • 筒音

    [ つつおと ] n tiếng súng
  • 筒鳥

    [ つつどり ] n Chim cu cu
  • [ こたえ ] n câu trả lời 正しい答えが言えたのは僕だけ: có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi.
  • 答える

    [ こたえる ] n trả lời
  • 答弁

    [ とうべん ] n sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa 法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :Không...
  • 答弁する

    [ とうべん ] vs trả lời/đáp lại/bào chữa 書面にて訴状に答弁する :trả lời chất vấn bằng văn bản
  • 答弁者

    [ とうべんしゃ ] n người đáp/người trả lời
  • 答礼

    [ とうれい ] n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm ai để đáp lễ 答礼訪問 :thăm đáp lễ
  • 答礼する

    Mục lục 1 [ とうれいする ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ とうれいする ] n đáp tạ đáp lễ
  • 答申

    [ とうしん ] n thông báo/trả lời 大型ディーゼル車に課税する案を答申する :Thông báo thuế đánh vào các xe lớn...
  • 答申書

    [ とうしんしょ ] n báo cáo (về những gì tìm được)
  • 答辞する

    [ とうじする ] n đáp từ
  • 答案

    [ とうあん ] n giấy thi/giấy ghi câu trả lời 試験で他の学生の答案用紙をのぞき込むようなまねをする :nhìn bài...
  • Mục lục 1 [ ふで ] 1.1 adv 1.1.1 bút 1.2 n 1.2.1 chữ viết bằng bút lông/vẽ tranh 1.3 n 1.3.1 viết văn/năng lực viết [ ふで ]...
  • 筆の先

    [ ふでのさき ] n ngòi bút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top