Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

純トン数

Kinh tế

[ じゅんとんすう ]

trọng tải đăng ký tịnh [net register tonnage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 純利益

    Mục lục 1 [ じゅんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận ròng 1.1.2 lãi ròng 1.1.3 hàng tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんりえき ] 2.1.1...
  • 純積載量

    Kinh tế [ じゅんせきさいりょう ] trọng tải tịnh/trọng tải hàng hóa [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純粋

    Mục lục 1 [ じゅんすい ] 1.1 n 1.1.1 sự trong trẻo/sự tinh khiết/sự sạch sẽ/tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 trong trẻo/tinh khiết/sạch...
  • 純粋培養

    [ じゅんすいばいよう ] n nền văn hóa trong sáng
  • 純真な

    [ じゅんしんな ] n, adj-na hồn nhiên
  • 純用船

    Kinh tế [ じゅんようせん ] thuê tàu tịnh [net charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純益

    Mục lục 1 [ じゅんえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thuần/doanh thu thuần 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんえき ] 2.1.1 lãi tịnh [clear profit]...
  • 純登録トン数

    Kinh tế [ じゅんとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純白

    [ じゅんはく ] n trắng tinh
  • 純白な

    [ じゅんはくな ] n trinh bạch
  • 純運賃

    Kinh tế [ じゅんうんちん ] cước tịnh [net freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純風袋

    Kinh tế [ じゅんふうたい ] trọng lượng bì tịnh [net tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純資産

    [ じゅんしさん ] n tài sản thuần 純資産の引受額: giá chuyển nhượng tài sản thuần 純資産の増減: giảm tài sản thuần...
  • 純資産総額

    Kinh tế [ じゅんしさんそうがく ] giá trị tài sản tịnh [NAV(Net Asset Value)] Category : 財務分析 Explanation : 「資産」から「負債」を差し引いた金額。
  • 純輸出国

    Kinh tế [ じゅんゆしゅつこく ] nước xuất khẩu tịnh [net exporter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純輸入国

    Kinh tế [ じゅんゆにゅうこく ] nước nhập khẩu tịnh [net importer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純金

    [ じゅんきん ] n vàng nguyên chất
  • 純金属

    Kỹ thuật [ じゅんきんぞく ] kim loại nguyên chất [pure metal]
  • 純正味量

    Kinh tế [ じゅんしょうみりょう ] trọng lượng tịnh thực tế [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純正部品

    Kỹ thuật [ じゅんせいぶひん ] phụ tùng chính hãng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top