Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

素朴な

Mục lục

[ そぼくな ]

n

khờ
đểnh đoảng
đần dại
đần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 素早い

    [ すばやい ] adj nhanh nhẹn/mau lẹ/nhanh chóng/nhanh
  • 素敵

    Mục lục 1 [ すてき ] 2 / TỐ ĐỊCH  / 2.1 adj-na 2.1.1 mát mẻ 2.1.2 đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời 2.2 n 2.2.1 sự...
  • 素晴しい

    [ すばらしい ] n tuyệt vời/vĩ đại その映画は素晴らしかった: bộ phim đó rất tuyệt vời 素晴らしい発明: phát minh...
  • 素晴らしい

    [ すばらしい ] adj tuyệt vời/tráng lệ/nguy nga/giỏi
  • 紡ぐ

    [ つむぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi
  • 紡績

    [ ぼうせき ] n dệt 綿紡績および織布業者協会 :Hiệp hội những nhà dệt sợi và sản xuất vải 紡績会社 :Công...
  • 紡績工場

    [ ぼうせきこうじょう ] n nhà máy dệt その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた :Hai chị em nhà đó đã làm...
  • 紡織

    Mục lục 1 [ ぼうしょく ] 1.1 v5g 1.1.1 dệt 1.2 n 1.2.1 sự xe chỉ và dệt [ ぼうしょく ] v5g dệt n sự xe chỉ và dệt 紡織工場 :Nhà...
  • 紡織寸法

    [ ぼうしょくすんぽう ] n dệt cửi
  • 紡織糸

    [ ぼうしょくいと ] n sợi
  • 紡錘

    Mục lục 1 [ ぼうすい ] 1.1 n 1.1.1 xương sống (người, động vật) 1.1.2 con suốt xe chỉ [ ぼうすい ] n xương sống (người,...
  • [ さく ] n sợi dây
  • 索引

    Mục lục 1 [ さくいん ] 1.1 n 1.1.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ さくいん ] 2.1.1 mục lục/chỉ mục [index] [ さくいん ] n mục...
  • 索引作業

    Tin học [ さくいんさぎょう ] lập chỉ mục/chỉ mục hoá [indexing]
  • 索引ファイル

    Tin học [ さくいんファイル ] tệp có chỉ mục/tệp được chỉ mục hoá [indexed file]
  • 索引精度

    Tin học [ さくいんせいど ] mức chỉ mục hoá/chiều sâu chỉ mục hoá [depth of indexing]
  • 索引編成

    Tin học [ さくいんへんせい ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization]
  • 索引順アクセス方式

    Tin học [ さくいんじゅんアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
  • 索引順編成データセット

    Tin học [ さくいんじゅんへんせいデータセット ] tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set]
  • 索引順次アクセス方式

    Tin học [ さくいんじゅんじアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top