Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経済付加価値

[ けいざいふかかち ]

adj-na

giá trị gia tăng về mặt kinh tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経済企画庁

    [ けいざいきかくちょう ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した:...
  • 経済体制

    Mục lục 1 [ けいざいたいせい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいたいせい ]...
  • 経済循環

    [ けいざいじゅんかん ] n chu kỳ kinh tế
  • 経済・社会発展政策

    Kinh tế [ けいざい・しゃかいはってんせいさく ] Chính sách phát triển kinh tế xã hội [Socio-economic development policy]
  • 経済・技術的機能

    [ けいざい・ぎじゅつてききのう ] n Tính năng kinh tế kỹ thuật
  • 経済ボイコット

    Mục lục 1 [ けいざいぼいこっと ] 1.1 n 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいぼいこっと ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế...
  • 経済分析局

    [ けいざいぶんせききょく ] adj-na Văn phòng phân tích kinh tế
  • 経済周期

    Kinh tế [ けいざいしゅうき ] chu kỳ kinh tế [economic cycle]
  • 経済優先順位研究所

    [ けいざいゆうせんじゅんいけんきゅうしょ ] adj-na Hội đồng Ưu tiên Kinh tế
  • 経済問題

    [ けいざいもんだい ] adj-na vấn đề kinh tế
  • 経済共同体

    Kinh tế [ けいざいきょうどうたい ] cộng đồng kinh tế [economic community]
  • 経済的

    [ けいざいてき ] adj-na thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế 経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu...
  • 経済的品質管理

    Kỹ thuật [ けいざいてきひんしつかんり ] sự quản lý chất lượng kinh tế [economic quality control]
  • 経済社会委員会

    [ けいざいしゃかいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội 国連アジア太平洋経済社会委員会 : Ủy ban kinh tế...
  • 経済社会的権利センター

    [ けいざいしゃかいてきけんりせんたー ] n Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
  • 経済社会総合研究所

    [ けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ ] n Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
  • 経済管理

    Kinh tế [ けいざいかんり ] quản lý kinh tế [economic management]
  • 経済緊密化自由貿易協定

    [ けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい ] n Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
  • 経済統合

    Mục lục 1 [ けいざいとうごう ] 1.1 adj-na 1.1.1 liên kết kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいとうごう ] 2.1.1 liên kết kinh tế...
  • 経済面

    [ けいざいめん ] adj-na phương diện kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top