- Từ điển Nhật - Việt
縁起をかつぐ
[ えんぎをかつぐ ]
v6g
mê tín
- 祖母はよく縁起をかつぐひとです: Bà tôi là người rất mê tín
- 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない: Đối với người mê tín thì chẳng có gì đáng sợ ngoài những điều chẳng lành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
縁故
[ えんこ ] v6g duyên cớ -
縁故地方債
Kinh tế [ えんこちほうさい ] trái phiếu thị chính không công khai [Private placement local government bond] Category : 債券 Explanation... -
縁故募集
Kinh tế [ えんこぼしゅう ] sự tuyển dụng đối với người quen thân [offering to limited persons] Explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。 -
縦
Mục lục 1 [ たて ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc [ たて ] n dọc độ dài/độ cao chiều... -
縦中央断面
Kỹ thuật [ じゅう ちゅうおう だんめん ] mặt trung tuyến chiều dọc -
縦弾性
Kỹ thuật [ じゅうだんせい ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity] -
縦線
Mục lục 1 [ じゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ じゅうせん ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical... -
縦視野移動
Tin học [ たてしやいどう ] cuộn theo hàng dọc [rolling] -
縦軸
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たてじく ] 1.1.1 trục tung [vertical axis of a graph] 2 Tin học 2.1 [ じょうじく ] 2.1.1 trục đứng/trục... -
縦長
Tin học [ たてなが ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối... -
縦横
Mục lục 1 [ じゅうおう ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang 2 [ たてよこ ] 2.1 n 2.1.1 ngang dọc 2.1.2 dài và... -
縦横に歩き回る
[ じゅうおうにあるきまわる ] n dọc ngang -
縦横比
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じゅうおうひ ] 1.1.1 hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] 1.2 [ たてよこひ ] 1.2.1 hệ số co/tỷ lệ... -
縦断
[ じゅうだん ] n sự cắt dọc/sự bổ dọc ~面: mặt bổ dọc -
縦断する
[ じゅうだん ] vs cắt dọc/bổ dọc/đi dọc -
縦方向垂直面
Kỹ thuật [ じゅうほうこうすいちょくめん ] mặt phẳng thẳng đứng theo chiều dọc -
縦書
[ たてがき ] n sự viết dọc -
縦書き
Mục lục 1 [ たてがき ] 1.1 n 1.1.1 sự viết dọc 2 Tin học 2.1 [ たてがき ] 2.1.1 viết dọc [vertical writing] [ たてがき ] n... -
縫い
[ ぬい ] n Việc khâu vá -
縫いぐるみ
[ ぬいぐるみ ] n Thú bông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.