- Từ điển Nhật - Việt
縮図
Xem thêm các từ khác
-
縮緬
[ ちりめん ] n Tơ nhiễu -
縮緬紙
Mục lục 1 [ ちりめんがみ ] 1.1 n 1.1.1 Giấy kếp 2 [ ちりめんし ] 2.1 n 2.1.1 Giấy kếp [ ちりめんがみ ] n Giấy kếp [ ちりめんし... -
縮退
Tin học [ しゅくたい ] sự thoái hoá [degeneracy] -
縺れる
[ もつれる ] v1 rối tung/lộn xộn 舌のもつれるような語句: câu cú làm líu cả lưỡi -
縄
[ なわ ] n dây thừng/dây chão 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。 :Mượn tiền của người khác giống... -
縄尻
[ なわじり ] n Đầu dây thừng -
縄張
[ なわばり ] n sự phân chia ranh giới -
縄張する
[ なわばり ] vs phân chia ranh giới/phân định ranh giới -
縄張り
[ なわばり ] n Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới 新宿はおれの縄張りだ. :Shijukku là lãnh địa... -
縄張り争い
[ なわばりあらそい ] n Tranh chấp lãnh thổ 縄張り争いをする :Tranh chấp lãnh thổ 重複する課題がいくつかあり、それらはしばしば組織間の縄張り争いを生み出している :Có... -
縄をほどく
[ なわをほどく ] n tháo dây -
縄飛び
Mục lục 1 [ なわとび ] 1.1 n 1.1.1 Trò chơi nhảy dây 1.1.2 nhảy dây [ なわとび ] n Trò chơi nhảy dây nhảy dây -
縄跳び
[ なわとび ] n trò nhảy dây/sự chơi nhảy dây 縄跳びうまいわね。 :Bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ 縄跳び競走 :Cuộc... -
縄暖簾
[ なわのれん ] n rèm dây thừng Ghi chú: Loại rèm được tết bằng dây thừng, thường được treo ở cửa ra vào các quán... -
縄梯子
[ なわばしご ] n Cầu thang bằng dây thừng/thang dây -
縄文
[ じょうもん ] n thời kỳ Jomon Ghi chú: thời kỳ có nhiều hoa văn, họa tiết xoắn thừng trên đồ gốm, mộ chí... -
縋る
[ すがる ] v5r dựa vào (人)の慈悲にすがる: dựa vào lòng từ bi của... (人)の腕にすがる: dựa vào cánh tay của... -
縛り付ける
[ しばりつける ] n áp đặt (規則等に)(人)を縛り付ける: áp đặt quy tắc cho ai đó -
縛る
Mục lục 1 [ しばる ] 1.1 v5r 1.1.1 hạn chế/ràng buộc 1.1.2 buộc/trói/băng bó [ しばる ] v5r hạn chế/ràng buộc 時間に縛られる:... -
繊細
Mục lục 1 [ せんさい ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh vi/sự tinh xảo/ tính nhạy cảm/ phẩm chất tinh tế/ sự duyên dáng 1.2 adj-na 1.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.