- Từ điển Nhật - Việt
罪のある
Xem thêm các từ khác
-
罪人
Mục lục 1 [ ざいにん ] 1.1 n 1.1.1 tội phạm 1.1.2 tội nhân 2 [ つみびと ] 2.1 n 2.1.1 tội phạm [ ざいにん ] n tội phạm tội... -
罪を償う
[ つみをつぐなう ] adj-na đền tội -
罪を許す
Mục lục 1 [ ざいをゆるす ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội [ ざいをゆるす ] adj-na xá tội tha tội -
罪を認める
[ ざいをみとめる ] adj-na thú tội -
罪を赦す
[ ざいをゆるす ] adj-na xá tội -
罪を悔悟する
[ ざいをかいごする ] adj-na sám tội -
罪業
[ ざいごう ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi -
罪滅ぼし
[ つみほろぼし ] n Sự chuộc tội/sự đền tội -
罪悪
[ ざいあく ] n tội ác -
罫線
[ けいせん ] n Đường kẻ -
置域外貿易
Kinh tế [ ちいきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
置去りにする
[ おきざりにする ] n bỏ lại -
置き去りにする
Mục lục 1 [ おきさりにする ] 1.1 n 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 lìa [ おきさりにする ] n lìa bỏ lìa -
置き屋
[ おきや ] n phòng ở của Geisha -
置き石
[ おきいし ] n đá trang trí trong vườn 置き石事故 :sự cố vì các hòn đá kê (trên đường ray) -
置き物
[ おきもの ] n vật bày biện/vật đặt để 床の間の置き物: vật trang trí trong hốc tường -
置き換え
Tin học [ おきかえ ] thay thế [replacement] -
置き換える
Mục lục 1 [ おきかえる ] 1.1 n 1.1.1 dịch 2 Tin học 2.1 [ おきかえる ] 2.1.1 thay thế/di chuyển/thay đổi vị trí [to replace/to... -
置き手紙
[ おきてがみ ] n Lời nhắn/bức thư 置き手紙をする: viết lời nhắn 置き手紙を残す: để lại lời nhắn 封筒に封をした置き手紙を残す:... -
置き所
[ おきどころ ] n nơi đặt để 置き所がない : không có nơi đặt để 身の置き所に苦しむ : không biết nên đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.