Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

翻訳時間

Tin học

[ ほんやくじかん ]

thời gian biên dịch [translation time]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翻案

    [ ほんあん ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một...
  • 翻意

    [ ほんい ] n sự thay đổi suy nghĩ/sự suy nghĩ lại
  • 翻意する

    [ ほんいする ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
  • Mục lục 1 [ つばさ ] 1.1 n 1.1.1 lá 1.1.2 cánh [ つばさ ] n lá Ghi chú: lá đồng trong mô tơ cánh そのワシは翼を広げると約...
  • 翌年

    [ よくねん ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp...
  • 翌翌日

    [ よくよくじつ ] n-t hai hôm sau
  • 翌週

    [ よくしゅう ] n-t tuần tới/tuần sau
  • 翌朝

    Mục lục 1 [ よくあさ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sáng hôm sau 2 [ よくちょう ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sáng hôm sau [ よくあさ ] n-adv, n-t...
  • 翌日

    Mục lục 1 [ よくじつ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày sau 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 hôm sau 1.1.4 bữa hôm sau [ よくじつ ] n-adv, n-t ngày...
  • 翌日明日

    [ よくじつあした ] n-adv, n-t ngày hôm sau
  • 習い事

    [ ならいごと ] n sự thực hành/việc thực hành
  • 習う

    [ ならう ] v5u học tập/luyện tập/học 昨年自動車の運転を習った.:Năm ngoái tôi đã học cách lái xe ピアノを週 2 回習っています.:Cô...
  • 習字

    [ しゅうじ ] n sự luyện tập chữ/luyện tập chữ
  • 習得

    [ しゅうとく ] n sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội
  • 習得する

    [ しゅうとく ] vs học được/đạt được/thu được
  • 習わし

    [ ならわし ] n Phong tục/tập quán
  • 習練

    [ しゅうれん ] vs tập luyện
  • 習慣

    Mục lục 1 [ しゅうかん ] 1.1 n 1.1.1 thói quen/tập quán 1.1.2 phong tục 1.1.3 pháp 1.1.4 lề 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうかん ] 2.1.1...
  • 習慣となる

    [ しゅうかんとなる ] n dạn
  • 習慣どおり

    [ しゅうかんどおり ] n thói thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top