Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

老練な

Mục lục

[ ろうれんな ]

n

sành sỏi
lão luyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老翁

    [ ろうおう ] n người đàn ông già cả
  • 老眼

    [ ろうがん ] n chứng viễn thị/mắt lão 老眼用眼鏡 :kính lão とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. :Cuối...
  • 老眼鏡

    [ ろうがんきょう ] n kính lão
  • 老病

    [ ろうびょう ] n bệnh già
  • 送達中の紛失

    Mục lục 1 [ そうたつちゅうのふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ そうたつちゅうのふんしつ ]...
  • 老衰

    [ ろうすい ] n tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già 老衰への道を歩み始める :Bắt đầu đến tuổi già 老衰のため死ぬ :Chết...
  • 老齢

    [ ろうれい ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ...
  • 老農夫

    [ ろうのうふ ] n lão nông
  • 送迎

    [ そうげい ] n việc tiễn và đón 駅は送迎人でいっぱい: ga tàu điện chật cứng người đến đón và đến tiễn
  • 老舗

    Mục lục 1 [ しにせ ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng có từ lâu đời 2 [ ろうほ ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng có từ lâu đời [ しにせ ] n cửa...
  • 送金

    Mục lục 1 [ そうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển 2 Kinh tế 2.1...
  • 送金する

    [ そうきんする ] n chuyển tiền
  • 送金受取人

    Mục lục 1 [ そうきんうけとりにん ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ そうきんうけとりにん ] 2.1.1 người nhận...
  • 送金人

    [ そうきんにん ] n người chuyển tiền
  • 送金銀行

    Kinh tế [ そうきんぎんこう ] ngân hàng chuyển [remitting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 送金額

    Kinh tế [ そうきんがく ] Số tiền chuyển Category : Kinh tế
  • 送金者

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうきんしゃ ] 1.2 / TỐNG KIM GIẢ / 1.2.1 người chuyển tiền [remitter] Kinh tế [ そうきんしゃ ]...
  • 老若

    Mục lục 1 [ ろうじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 già trẻ 1.2 n 1.2.1 mọi lứa tuổi/già trẻ 2 [ ろうにゃく ] 2.1 adj-na 2.1.1 mọi lứa...
  • 送電線

    Kỹ thuật [ そうでんせん ] dây điện [electric power cable]
  • 老死

    [ ろうし ] n chết già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top