Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

耕作

Mục lục

[ こうさく ]

v5s

canh tác

n

sự canh tác
この土地は耕作に適していない。: Miếng đất này không thích hợp cho sự canh tác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耕作する

    Mục lục 1 [ こうさく ] 1.1 vs 1.1.1 canh tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくする ] 2.1.1 canh tác [ こうさく ] vs canh tác Kỹ thuật...
  • 耕作地

    [ こうさくち ] n đất trồng trọt/đất canh tác
  • 耕作者

    [ こうさくしゃ ] n Người trồng trọt/người canh tác
  • 耕地

    [ こうち ] n đất canh tác/đất nông nghiệp
  • 耕種

    [ こうしゅ ] n việc gieo trồng/gieo trồng/trồng 彼らは荒地を開墾し、たくさんの野菜を耕種する : Họ đã trồng...
  • 耕運機

    Kỹ thuật [ こううんき ] máy cày Category : nông nghiệp [農業]
  • [ もの ] n người/kẻ 学者: học giả 若者: người trẻ, giới trẻ
  • 退去する

    Mục lục 1 [ たいきょする ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lùi bước 1.1.3 lui bước 1.1.4 lùi [ たいきょする ] n lui gót lùi bước...
  • 退き時

    [ ひきどき ] n thời điểm rút lui tốt nhất
  • 退く

    Mục lục 1 [ しりぞく ] 1.1 n 1.1.1 giật lùi 1.2 v5k, vi 1.2.1 nghỉ việc 1.3 v5k, vi 1.3.1 rút khỏi 1.4 v5k, vi 1.4.1 thoái lui/rút...
  • 退ける

    Mục lục 1 [ しりぞける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 loại bỏ/từ chối 1.1.2 đẩy lùi/đuổi đi 2 [ どける ] 2.1 v1 2.1.1 lấy đi/lấy ra...
  • 退却

    Mục lục 1 [ たいきゃく ] 1.1 n 1.1.1 thoái binh 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc [ たいきゃく ] n thoái binh sự...
  • 退学

    [ たいがく ] n sự bỏ học
  • 退学する

    [ たいがくする ] n thôi học
  • 退屈

    Mục lục 1 [ たいくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mệt mỏi/chán chường/buồn tẻ/chán ngắt 1.2 n 1.2.1 sự mệt mỏi/sự chán chường/sự...
  • 退屈な

    [ たいくつな ] vs buồn chán
  • 退屈する

    [ たいくつ ] vs cảm thấy mệt mỏi/cảm thấy chán chường/cảm thấy buồn tẻ/cảm thấy chán ngắt 待たされて、退出した:bị...
  • 退任

    [ たいにん ] n thoái nhiệm
  • 退廃

    [ たいはい ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức
  • 退廃した

    Mục lục 1 [ たいはいした ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ たいはいした ] n đồi bại đồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top