- Từ điển Nhật - Việt
膨大
Mục lục |
[ ぼうだい ]
adj-na
lớn lên/to ra/khổng lồ
- この株式市場における投機による収益は膨大なものである :Lợi nhuận từ việc đầu cơ vào thị trường chứng khoán là rất lớn.
- 現代文明は、一秒ごとに膨大なエネルギーを消費している :Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.
n
sự làm cho lớn lên
- 涙小管膨大 :Làm phình to tuyến lệ
- 膨大かつ急速に増加する医療費を抑制する :Khống chế việc phí điều trị tăng cao và nhanh chóng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
膨張
Mục lục 1 [ ぼうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうちょう... -
膨張する
Mục lục 1 [ ぼうちょうする ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ ぼうちょうする ] n bành trướng bành -
膨張ゴム
Kỹ thuật [ ぼうちょうゴム ] cao su giãn nở [expanded rubber] -
膨張剤
Kỹ thuật [ ぼうちょうざい ] chất làm giãn nở [blowing agent] -
膨張率
Kỹ thuật [ ぼうちょうりつ ] hệ số giãn nở [expansion coefficient] -
膨れ
Kỹ thuật [ ふくれ ] phồng [blistering] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
膨れっ面
[ ふくれっつら ] n mặt xưng xỉa 膨れっ面は皺になる :Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn. 膨れっ面をする人:Người... -
膨れる
[ ふくれる ] v1 bành trướng/to lên/phồng ra/ phễnh ra 彼はお腹がふくれるまで食べた. :Anh ta ăn cho đến khi bụng to... -
膨らむ
[ ふくらむ ] v5m làm bành trướng/làm to lên/làm phồng ra 期待が膨らむ :Hi vọng tăng lên 胸が膨らむ :Ngực nở -
膨ら脛
[ ふくらはぎ ] n Bắp chân -
醸す
[ かもす ] v5s làm lên men/ủ/chế お酒を醸す: ủ rượu, lên men rượu -
醸造所
[ じょうぞうしょ ] n nơi ủ rượu/nơi ủ bia/ nơi ủ rượu bia -
醸成
[ じょうせい ] n việc lên men/sự ủ rượu この酒の醸成の時間は長いです: thời gian lên men của loại rượu này khá... -
醸成する
[ じょうせい ] vs làm lên men/ủ/chế/ tăng cường/ tạo ra -
膿
Mục lục 1 [ うみ ] 1.1 n 1.1.1 Mủ (vết thương)/ung nhọt/nhọt 1.1.2 mủ [ うみ ] n Mủ (vết thương)/ung nhọt/nhọt 健全膿:... -
膿む
[ うむ ] n mưng mủ -
膿瘍
[ のうよう ] n Mụn nhọt/khối áp xe -
膿疱
[ のうほう ] n Mụn/nhọt -
膿汁
[ のうじゅう ] n Mủ -
膜
Mục lục 1 [ まく ] 1.1 n 1.1.1 màng 2 Kỹ thuật 2.1 [ まく ] 2.1.1 màng [film, membrane] [ まく ] n màng Kỹ thuật [ まく ] màng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.