- Từ điển Nhật - Việt
興す
[ おこす ]
v5s
làm phục hồi/chấn hưng lại/khôi phục lại
- ~との合弁事業を興す: khôi phục lại hoạt động liên kết liên doanh với ai
- ダミー会社を興す: phục hồi lại công ty bù nhìn
- 観光産業を興す: phục hồi nền công nghiệp du lịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
興奮
[ こうふん ] n sự hưng phấn/sự kích động/sự hào hứng/sự phấn khích/hưng phấn/kích động/hào hứng/phấn khích いまだ興奮冷めやらぬ面持ち:... -
興奮する
Mục lục 1 [ こうふん ] 1.1 vs 1.1.1 hưng phấn/phấn khích/bị kích động/hào hứng 2 [ こうふんする ] 2.1 vs 2.1.1 hứng tình... -
興信所
Mục lục 1 [ こうしんじょ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều... -
興味
Mục lục 1 [ きょうみ ] 1.1 vs 1.1.1 hứng 1.2 n 1.2.1 hứng thú 1.3 n 1.3.1 lý thú 2 Kinh tế 2.1 [ きょうみ ] 2.1.1 sự quan tâm [interests... -
興味がある
[ きょうみがある ] n hứng thú -
興味がわく
[ きょうみがわく ] n hứng thú -
興味ある
[ きょうみある ] n hiếu kỳ -
興味津津
Mục lục 1 [ きょうみしんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất thích thú/rất hứng thú 1.2 n 1.2.1 sự thích thú vô cùng/sự hứng thú... -
興味深い
[ きょうみぶかい ] adj rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất... -
興る
[ おこる ] v5r được dựng lại/hưng thịnh trở lại -
興隆
[ こうりゅう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển... -
興行
[ こうぎょう ] n ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội... ~街: phố giải trí ~権:... -
興業
[ こうぎょう ] n sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 土地興業会社: công ty công nghiệp đất... -
舵
Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 tay lái 1.1.2 bánh lái [ かじ ] n tay lái bánh lái 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた:... -
舗
[ ほ ] n cửa hàng -
舗道
[ ほどう ] n vỉa hè/hè phố 舗道の真ん中に立つ :Đứng giữa vỉa hè. ぬれた舗道を歩かないでください :Đừng... -
舗装
[ ほそう ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường... -
舗装する
[ ほそうする ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây... -
舗装道路
[ ほそうどうろ ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường... -
舅
[ しゅうと ] n bố vợ/bố chồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.