Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

舞代

[ ぶだい ]

n

vũ đài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舞踊

    Mục lục 1 [ ぶよう ] 1.1 n 1.1.1 vũ khúc 1.1.2 vũ điệu/sự nhảy múa [ ぶよう ] n vũ khúc vũ điệu/sự nhảy múa 芸術的舞踊 :nhảy...
  • 舞踊劇

    [ ぶようげき ] n vũ kịch インド舞踊劇の手や指を動かして作る型 :hình thức tạo ra những chuyển động của tay...
  • 舞踊する

    [ ぶようする ] n khiêu vũ
  • 舞踏

    [ ぶとう ] n sự nhảy múa 舞踏会: vũ hội
  • 舞踏会

    [ ぶとうかい ] n dạ hội khiêu vũ 舞踏会に出席する :tham dự dạ hội khiêu vũ 仮面舞踏会の参加者 :người tham...
  • 舞楽

    [ ぶがく ] n sàn nhảy
  • 舞扇

    [ まいおうぎ ] n quạt múa
  • 舞曲

    [ ぶきょく ] n vũ khúc
  • 鈍い

    Mục lục 1 [ にぶい ] 1.1 adj 1.1.1 đùi 1.1.2 đần độn/chậm chạp 1.1.3 cùn 2 [ のろい ] 2.1 adj 2.1.1 chậm chạp [ にぶい ]...
  • 鈍い男

    [ にぶいおとこ ] n Anh chàng chậm hiểu/anh chàng ngớ ngẩn 頭の鈍い男 :anh chàng ngu ngốc/ thằng đần
  • 鈍い音

    [ にぶいおと ] n Âm thanh nghe không rõ 壁に当たって鈍い音を立てる :những âm thanh nghe không rõ vọng từ bức tường...
  • 鈍る

    Mục lục 1 [ にぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trở nên yếu 1.1.2 sợ hãi/sợ sệt 1.1.3 cùn đi/không sắc 2 Kinh tế 2.1 [ にぶる ] 2.1.1 bán...
  • 鈍器

    [ どんき ] n vật không nhọn/dao không sắc 鈍器で~を殴打する :tấn công bằng con dao cùn 被害者の頭部には鈍器で数回強打された跡があった. :Dấu...
  • 鈍痛

    [ どんつう ] n ê mặt
  • 鈍角

    [ どんかく ] n góc tù 鈍角三角形:tam giác tù
  • 鈍黄色

    [ にぶきいろ ] n Màu vàng xỉn/màu vàng sẫm
  • 鈍間

    Mục lục 1 [ のろま ] 1.1 adj-na 1.1.1 chậm chạp/đần độn 1.2 n 1.2.1 sự chậm chạp [ のろま ] adj-na chậm chạp/đần độn...
  • 鈍重

    Mục lục 1 [ どんじゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu đần/ngốc nghếch 1.2 n 1.2.1 sự ngu đần/sự ngốc nghếch [ どんじゅう ] adj-na...
  • 鈍色

    [ にびいろ ] n Màu xám/màu lông chuột
  • 鈍感

    Mục lục 1 [ どんかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đần độn/ngu xuẩn 1.2 n 1.2.1 sự đần độn/sự ngu xuẩn [ どんかん ] adj-na đần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top