Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

良品率

Kỹ thuật

[ りょうひんりつ ]

tỷ lệ sản phẩm tốt [yield rate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 良質

    [ りょうしつ ] n, adj-na chất lượng tốt
  • 鉱害

    [ こうがい ] n sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng/ô nhiễm do khai thác mỏ
  • 鉱層

    [ こうそう ] n tầng khoáng chất
  • 鉱山

    Mục lục 1 [ こうざん ] 1.1 n 1.1.1 mỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうざん ] 2.1.1 mỏ [ こうざん ] n mỏ その鉱山は去年閉山した。:...
  • 鉱山を開発する

    [ こうざんをかいはつする ] n khai mỏ
  • 鉱山開発

    [ こうざんかいはつ ] n khai thác mỏ
  • 鉱山技師

    [ こうざんぎし ] n kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng
  • 鉱山業

    [ こうざんぎょう ] n Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ
  • 鉱床

    [ こうしょう ] n sàng quặng アンチモン鉱床: Sàng quặng Atimon ウラニウム鉱床: Sàng quặng Uran 黒鉛の鉱床: Sàng quặng...
  • 鉱区

    [ こうく ] n khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ
  • 鉱石

    Mục lục 1 [ こうせき ] 1.1 n 1.1.1 nham thạch 1.1.2 khoáng thạch/khoáng vật/quặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうせき ] 2.1.1 quặng [...
  • 鉱産

    [ こうさん ] n khoáng sản
  • 鉱産物部

    [ こうさんぶつぶ ] n ban khoáng sản
  • 鉱物

    Mục lục 1 [ こうぶつ ] 1.1 n 1.1.1 nham thạch 1.1.2 khoáng vật 1.1.3 khoáng chất [ こうぶつ ] n nham thạch khoáng vật 南アフリカは鉱物資源が豊富だ。:...
  • 鉱物を発掘する

    [ こうぶつをはっくつする ] n Khai thác khoáng sản
  • 鉱物を探査する

    [ こうぶつをたんさする ] n dò tìm khoáng sản/dò tìm
  • 鉱質

    [ こうしつ ] n Khoáng chất
  • 艱難な状態

    [ かんなんなじょうたい ] n chui rúc
  • 鉱業

    [ こうぎょう ] n ngành khai khoáng/ngành khai thác mỏ
  • 鉱業投資

    Kinh tế [ こうぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top