Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

rau cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菜っ葉

    [ なっぱ ] n Rau/lá rau xanh
  • 菜っ葉服

    [ なっぱふく ] n Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy
  • 菜園

    [ さいえん ] n vườn rau
  • 菜種

    [ なたね ] n hạt cải dầu
  • 菜種梅雨

    [ なたねづゆ ] n Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4
  • 菜種殻

    [ なたねがら ] n Vỏ hạt cải dầu
  • 菜種油

    [ なたねあぶら ] n Dầu thực vật/dầu chiết xuất từ cây cỏ
  • 菜食

    Mục lục 1 [ さいしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn chay/việc ăn chay/chế độ ăn toàn rau 2 [ なしょく ] 2.1 n 2.1.1 chay [ さいしょく...
  • 菜漬け

    [ なづけ ] n Rau muối/dưa muối
  • 菖蒲

    [ しょうぶ ] n i rít
  • 菓子

    [ かし ] n bánh kẹo クリームがたっぷりかかった菓子: bánh kẹo có nhiều kem チョコリット菓子: bánh kẹo sôcôla 甘い菓子:...
  • 菓子屋

    [ かしや ] n cửa hàng bánh kẹo 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo
  • 菓子パン

    [ かしぱん ] n bánh mì ngọt
  • 菅作

    [ かんさく ] n thâm kế
  • 萎れた

    Mục lục 1 [ しおれた ] 1.1 v5m 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn 1.1.3 bèo nhèo [ しおれた ] v5m ươn hèn ươn bèo nhèo
  • 萎れる

    Mục lục 1 [ しおれる ] 1.1 v5m 1.1.1 héo hắt 1.1.2 héo 1.2 v1 1.2.1 làm khô/làm héo/trở nên xấu xí, bẩn thỉu [ しおれる ]...
  • 萎む

    Mục lục 1 [ しぼむ ] 1.1 v5m 1.1.1 héo tàn 1.1.2 héo queo 1.1.3 chắc chắn/ổn định [ しぼむ ] v5m héo tàn héo queo chắc chắn/ổn...
  • 落ちぶれら

    [ おちぶれら ] n bơ vơ
  • 落ちこぼれ

    [ おちこぼれ ] n sự bị tụt hậu trong học tập/sự thất bại 落ちこぼれる: đúp lớp (độn 落ちこぼれの恐れがある生徒:...
  • 落ち合う

    [ おちあう ] v5u gặp/gặp gỡ 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた: Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top