Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

薔薇

[ ばら ]

n, uk

hoa hồng
失われた虹と薔薇 :Cầu vồng và hoa hồng đã không còn nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薔薇園

    [ ばらえん ] n vườn hoa hồng
  • 薔薇色

    [ ばらいろ ] n màu hoa hồng ジベル薔薇色粃糠疹 :Bệnh về da có màu như hoa hồng ở Gibert
  • 薄力粉

    [ はくりきこ ] n bột mì làm bánh (để bánh không dính)
  • 薄型テレビ

    [うすがたーテレビ] Màn hình phẳng.
  • 薄く圧延する

    [ うすくあつえんする ] adj dát mỏng
  • 薄まる

    [ うすまる ] v5r nhạt đi/thưa bớt/phai nhòa/nhạt nhòa 時間の経過とともに薄まる: Phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian
  • 薄い

    Mục lục 1 [ うすい ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 lợt 1.1.3 lỏng 1.1.4 lạt 1.2 adj 1.2.1 mỏng 1.3 adj 1.3.1 mong manh 1.4 adj 1.4.1 nhạt...
  • 薄い布

    [ うすいぬの ] adj vải mỏng
  • 薄い粥

    [ うすいかゆ ] adj cháo lỏng
  • 薄い色

    [ うすいいろ ] adj màu nhạt
  • 薄半鉄鋼

    [ うすはんてっこう ] vs thép lá mỏng
  • 薄幸

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh 1.2 n 1.2.1 Sự bất hạnh/vận rủi [ はっこう ] adj-na bất hạnh n Sự bất...
  • 薄弱

    Mục lục 1 [ はくじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mỏng manh/mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt 1.1.2 không tin được 1.2 n 1.2.1 sự mỏng manh/sự...
  • 薄化粧

    [ うすげしょう ] n việc trang điểm phơn phớt/việc đánh phấn nhẹ 薄化粧した富士山: núi Phú Sĩ được trang điểm một...
  • 薄利多売

    [ はくりたばい ] n lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh
  • 薄味

    [ はくみ ] n vị nhạt
  • 薄命

    [ はくめい ] n sự bạc mệnh/mệnh bạc/số phận ngắn ngủi
  • 薄める

    [ うすめる ] v1 làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt 色を薄める: làm cho màu nhạt đi
  • 薄れる

    [ うすれる ] v1 trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần 視力が薄れる: thị lực giảm dần
  • 薄らぐ

    [ うすらぐ ] v5g suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt 記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều 痛みが薄らぐ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top