Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

虐殺

[ ぎゃくさつ ]

n

sự thảm sát/thảm sát/sát hại dã man/tàn sát/tàn sát dã man
何百人という人々の虐殺: Vụ thảm sát hàng trăm người
インディアンは1864年の民兵による大虐殺に対して復しゅうしようとした: Người Anh-điêng nung nấu ý định trả thù đối với việc tàn sát dã man do quân đội gây ra vào năm 1864
セルビアは今日国際法廷で大量虐殺のかどで告発を受ける: nước Séc-bi bị tố cáo đã gây ra cuộc thảm sát s

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 院長

    [ いんちょう ] n viện trưởng
  • 陣大学

    [ じんだいがく ] n cơ thể học
  • 陣容

    [ じんよう ] n hàng ngũ chiến đấu/ thế trận/dàn quân
  • 陣地

    Mục lục 1 [ じんち ] 1.1 n 1.1.1 trận địa 1.1.2 chỗ lập trại/vị trí dựng trại (trong quân đội) [ じんち ] n trận địa...
  • 陣営

    [ じんえい ] n doanh trại/phe phái
  • 陣痛

    [ じんつう ] n sự đau đẻ/sự chuyển dạ/đau đẻ/huyển dạ
  • 陣痛する

    Mục lục 1 [ じんつうする ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đi 1.1.2 chuyển bụng [ じんつうする ] n chuyển đi chuyển bụng
  • 除去

    [ じょきょ ] v di dời,dọn dẹp(removal)
  • 除去する

    Mục lục 1 [ じょきょする ] 1.1 vs 1.1.1 trừ khử 1.1.2 trừ bỏ 1.1.3 đổ đi [ じょきょする ] vs trừ khử trừ bỏ đổ đi
  • 除く

    Mục lục 1 [ のぞく ] 1.1 n 1.1.1 loại trừ 1.1.2 loại khỏi 1.1.3 khử 1.1.4 giải trừ 1.2 v5k 1.2.1 ngoại trừ/không kể/ loại...
  • 除け者

    [ のけもの ] n Một người bị ruồng bỏ/ người bị loại ra khỏi cuộc 彼女をのけ者にして話の仲間に入れなかった. :Cô...
  • 除名

    [ じょめい ] n sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi/sự rút phép thông công/sự khai trừ/sự gạch tên ある会の会員の除名:...
  • 除名する

    Mục lục 1 [ じょめい ] 1.1 vs 1.1.1 tống ra/đuổi ra/trục xuất/rút phép thông công/gạch tên 1.1.2 gạch tên/khai trừ 2 [ じょめいする...
  • 除塵機

    Kỹ thuật [ じょじんき ] máy hút bụi [dust remover]
  • 除夜

    [ じょや ] vs giao thừa
  • 除外

    [ じょがい ] n sự ngoại trừ/ ngoại trừ
  • 除外する

    [ じょがい ] vs ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ
  • 除幕

    Mục lục 1 [ じょまく ] 1.1 n 1.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm)/ khánh thành/ bỏ...
  • 除算

    Tin học [ じょざん ] phép chia [division (vs)]
  • 除算演算子

    Tin học [ じょざんえんざんし ] toán tử chia [division operator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top