- Từ điển Nhật - Việt
蛇足
Xem thêm các từ khác
-
蛇腹
Mục lục 1 [ じゃばら ] 1.1 n 1.1.1 phần xếp 1.1.2 gờ/mái đua (kiến trúc) [ じゃばら ] n phần xếp Ghi chú: phần xếp của... -
雅号
[ がごう ] n Bí danh/bút danh -
雅趣
[ がしゅ ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự... -
雅量
[ がりょう ] n Tính cao thượng/sự rộng lượng/lòng cao thượng/sự cao thượng/tính vị tha/lòng vị tha/sự vị tha/đức tính... -
雅致
[ がち ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/vẻ duyên dáng/vị thơm ngon 雅致を凝らした庭: khu vườn tao nhã -
雅楽
[ ががく ] n nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật) 雅楽公演: trình diễn nhã nhạc -
雉
[ きじ ] n gà lôi/chim trĩ -
雉子
[ きじ ] n gà lôi/chim trĩ 雉子も鳴かずば打たれまい: nếu chim trĩ không gáy thì sẽ không bị đánh (giữ im lặng là an... -
蛋白質
[ たんぱくしつ ] n chất đạm 加水分解された蛋白質 :Chất đạm được phân giải thành nước. インスリン感受性リン蛋白質 :Chất... -
雛
Mục lục 1 [ ひな ] 1.1 n 1.1.1 gà con 2 [ ひよこ ] 2.1 n 2.1.1 gà con [ ひな ] n gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :~bay... -
雛人形
[ ひなにんぎょう ] n Con búp bê -
雛祭
[ ひなまつり ] n ngày lễ của các bé gái 雛祭り :Lễ hội dành cho các bé gái Ghi chú: ngày lễ búp bê được tổ chức... -
雛罌粟
[ ひなげし ] n, uk Cây thuốc phiện đỏ -
雛菊
[ ひなぎく ] n Hoa cúc -
雛鳥
[ ひなどり ] n Gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :Bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con -
雀
Mục lục 1 [ すずめ ] 1.1 n 1.1.1 se sẽ 1.1.2 sẻ 1.1.3 chim sẻ [ すずめ ] n se sẽ sẻ chim sẻ -
蛙
[ かえる ] n con ếch/ếch あふれかえるほどの失業者の数: số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa アハハ!おかしいや!パパ、かえるみたい:... -
蛙の肉
[ かえるのにく ] n thịt ếch -
蛙跳び
[ かえるとび ] n trò nhảy ngựa -
蛙泳ぎ
[ かえるおよぎ ] n lội ếch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.