- Từ điển Nhật - Việt
行程為替相場
Kinh tế
[ こうていかわせそうば ]
ngang giá chính thức [offcial par of exchange]
- Category: Tiền tệ [通貨]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行程評価
Kinh tế [ こうていひょうか ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関] -
行端揃え
Tin học [ ぎょうたんそろえ ] căn lề [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái,... -
行為
[ こうい ] n hành vi/hành động 自分の行為に責任を持つべきだ。: Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của... -
行為能力
Kinh tế [ こういのうりょく ] năng lực hành vi [capacity of acting/disposing capacity] -
行番号
Tin học [ ぎょうばんごう ] số hiệu dòng [line number] -
題目
[ だいもく ] n đề mục -
行革
[ ぎょうかく ] n sự cải cách hành chính/cải cách hành chính -
行頭
Mục lục 1 [ ぎょうとう ] 1.1 n 1.1.1 đầu hàng/đầu dòng 2 Tin học 2.1 [ ぎょうとう ] 2.1.1 bắt đầu một dòng-BOL [BOL/beginning... -
行跡
[ ぎょうせき ] n Hành vi -
行軍
[ こうぐん ] n sự hành quân/cuộc hành quân/hành quân -
行起点
Tin học [ ぎょうきてん ] vị trí đầu dòng [line home position] -
行間
[ ぎょうかん ] n nội dung trong dòng chữ/khoảng cách giữa các dòng 行間の意味を読み取ることができなければ文学は分からない。:... -
行間隔
Tin học [ ぎょうかんかく ] giãn cách dòng [line spacing] -
行金
[ こうきん ] n tiền ngân hàng -
行送り幅
Tin học [ ぎょうおくりはば ] giãn cách dòng [line spacing] -
行進
[ こうしん ] n cuộc diễu hành/diễu hành 平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình 厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm 街頭行進:... -
行進する
[ こうしん ] vs diễu hành 日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào... -
行進曲
Mục lục 1 [ こうしんきょく ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 1.2 n 1.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc hành quân [ こうしんきょく... -
行者
[ ぎょうじゃ ] n người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành -
題材
[ だいざい ] n đề tài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.