Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

表現

Mục lục

[ ひょうげん ]

n

từ ngữ
sự biểu hiện/ sự diễn tả/ sự thể hiện
この悲しさは言葉では表現できない. :Không có lời nào có thể diễn tả hết nỗi buồn này.
表現の自由 :tự do biểu hiện
biểu hiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表現する

    Mục lục 1 [ ひょうげん ] 1.1 vs 1.1.1 biểu hiện/ diễn tả/ thể hiện/ miêu tả 2 [ ひょうげんする ] 2.1 vs 2.1.1 phản ảnh...
  • 表現欠陥

    [ ひょうげんけっかん ] vs khuyết tật dễ thấy
  • 表現法

    Kỹ thuật [ ひょうげんほう ] phương pháp biểu hiên Category : toán học [数学]
  • 表示

    Kỹ thuật [ ひょうじ ] sự biểu thị/sự sáng đèn [display]
  • 表示する

    Mục lục 1 [ ひょうじする ] 1.1 n 1.1.1 vạch ra 1.1.2 phô trương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじする ] 2.1.1 Hiện lên/Hiện ra [...
  • 表示印字式計算器

    Tin học [ ひょうじいんじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị và in [display and printing calculator]
  • 表示取消し

    Tin học [ ひょうじとりけし ] hủy việc gửi bài [unpost]
  • 表示媒体

    Tin học [ ひょうじばいたい ] phương tiện trình bày [presentation medium]
  • 表示寸法

    Kỹ thuật [ ひょうじすんぽう ] kích thước biểu thị [fractional dimension(s)]
  • 表示式計算器

    Tin học [ ひょうじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị [display calculator]
  • 表示体裁

    Tin học [ ひょうじていさい ] kiểu trình bày [presentation style]
  • 表示価格

    Mục lục 1 [ ひょうじかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじかかく ] 2.1.1 giá hiện hành [list price(s)]...
  • 表示命令

    Tin học [ ひょうじめいれい ] lệnh hiển thị [display command/display instruction]
  • 表示優先度

    Tin học [ ひょうじゆうせんど ] ưu tiên hiển thị [display priority]
  • 表示器

    Tin học [ ひょうじき ] thiết bị hiển thị [display device]
  • 表示灯

    Mục lục 1 [ ひょうじとう ] 1.1 n 1.1.1 đèn báo hiệu/đèn tín hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじとう ] 2.1.1 đèn chỉ thị...
  • 表示空間

    Tin học [ ひょうじくうかん ] vùng hiển thị [display space/operating space]
  • 表示継電器

    Kỹ thuật [ ひょうじけいでんき ] rơ le báo hiệu [annunciator relay]
  • 表示画像

    Tin học [ ひょうじがぞう ] hình ảnh màn hình [display image/picture]
  • 表示面

    Tin học [ ひょうじめん ] mặt hiển thị [display surface/view surface/presentation surface]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top