- Từ điển Nhật - Việt
表面粗さ試験機
Xem thêm các từ khác
-
表面粗度
Kỹ thuật [ ひょうめんそど ] độ thô ráp bề mặt [rugosity] -
表題
Mục lục 1 [ ひょうだい ] 1.1 n 1.1.1 tiêu đề 2 Tin học 2.1 [ ひょうだい ] 2.1.1 tiêu đề/tựa đề [heading/title] [ ひょうだい... -
表裏
Mục lục 1 [ ひょうり ] 1.1 n 1.1.1 ngoại hình và tâm địa 1.1.2 hai mặt/bên trong và bên ngoài [ ひょうり ] n ngoại hình và... -
表要素
Tin học [ ひょうようそ ] phần tử của bảng [table element] -
表見欠陥
Kinh tế [ ひょうけんけっかん ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
表計算
Tin học [ ひょうけいさん ] bảng tính [spread sheet] -
表計算プログラム
Tin học [ ひょうけいさんプログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program] -
表計算アプリケーション
Tin học [ ひょうけいさんアプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application] -
表計算ソフト
Tin học [ ひょうけいさんソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)] -
表記
Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự bố cáo/ sự hiển thị 1.1.2 sự ghi lên/sự đề bên ngoài [ ひょうき... -
表記する
Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 vs 1.1.1 đề bên ngoài/ thể hiển 1.1.2 biểu thị bằng chữ [ ひょうき ] vs đề bên ngoài/ thể... -
表記体系
Tin học [ ひょうきたいけい ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation] -
表記法
Tin học [ ひょうきほう ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation] -
表記方向
Tin học [ ひょうきほうこう ] hướng ghi [writing mode] -
表通り
[ おもてどおり ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính -
表決
[ ひょうけつ ] n biểu quyết -
表決権
Mục lục 1 [ ひょうけつけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bỏ phiếu 1.1.2 quyền biểu quyết [ ひょうけつけん ] n quyền bỏ phiếu... -
表札
Mục lục 1 [ ひょうさつ ] 1.1 vs 1.1.1 bảng tên gắn trước nhà 1.1.2 bảng gắn tên 1.2 n 1.2.1 biển tên (ở ngoài cửa) [ ひょうさつ... -
表情
Mục lục 1 [ ひょうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu lộ tình cảm 1.1.2 diện mạo/tình hình/cảnh tượng/vẻ bề ngoài [ ひょうじょう... -
表明
Tin học [ ひょうめい ] sự xác nhận [assertion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.