Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

裏書

Kinh tế

[ うらがき ]

ký hậu [endorsement/indorsement]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裏書人

    Kinh tế [ うらがきにん ] người ký hậu [endorser/indorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書保証付き

    Kinh tế [ うらがきほしょうつき ] được truy đòi [with recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書譲渡

    Kinh tế [ うらがきじょうと ] chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書手続費用

    Kinh tế [ うらがきてつづきひよう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương...
  • 裏書手続手数料

    Kinh tế [ うらがきてつづきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại...
  • 裏書手数料

    Kinh tế [ うらがきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 飢える

    [ うえる ] v1 đói/thèm/khao khát/khát 和食に飢える: thèm đồ ăn của Nhật 飢える国々からの絶えない援助を求める叫び:...
  • 飢餓

    Mục lục 1 [ きが ] 1.1 v1 1.1.1 đói kém 1.2 n 1.2.1 sự chết đói/chết đói/nạn đói [ きが ] v1 đói kém n sự chết đói/chết...
  • 飢餓一掃貧困解除

    [ きがいっそうひんこんかいじょ ] n xóa đói giảm nghèo
  • 飢饉

    [ ききん ] n năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói (人)を飢饉から救う: giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói 飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった:...
  • 飢死に

    [ うえじに ] n sự chết đói/nạn chết đói 餓死に直面する:gặp nạn chết đói 45年の飢死はベトナム人の忘れない恐れです:...
  • 飢渇

    [ きかつ ] n sư đói khát/đói khát 飢渇に苦しむ: khổ sở vì đói khát
  • [ めし ] n, sl cơm
  • 飯台

    [ はんだい ] n bàn ăn kiểu Nhật
  • 飯場

    [ はんば ] n nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ
  • 飯を盛る

    [ めしをさかる ] n, sl xới cơm
  • 飯米

    [ はんまい ] n Gạo
  • 飯盒

    [ はんごう ] n Dụng cụ nhà bếp (của lính)
  • 飲みほす

    [ のみほす ] v5k uống cạn ly
  • 飲み口

    [ のみぐち ] n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở vòi bằng nút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top