- Từ điển Nhật - Việt
補欠
Mục lục |
[ ほけつ ]
vs
dự khuyết
bổ khuyết
n
người bổ khuyết
n
sự bổ khuyết/sự bổ sung
- 補欠試験: thi bổ sung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
補欠する
[ ほけつ ] vs bổ khuyết/bổ sung -
補正
[ ほせい ] n sự bổ chính/sự sửa sai -
補正ブース
Kỹ thuật [ ほせいブース ] buồng sơn sửa lỗi sơn [touch-up booth] Category : sơn [塗装] -
補正関税
Kinh tế [ ほせいかんぜい ] thuế bù trừ [compensation (or compensatory) duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
補正関税率
Mục lục 1 [ ほせいかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ ほせいかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bù... -
補数
Tin học [ ほすう ] phần bù/phần bổ sung [complement/complementary] -
補数の底
Tin học [ ほすうのそこ ] cơ sở bổ sung [complement base] -
補数演算
Tin học [ ほすうえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation] -
補数演算子
Tin học [ ほすうえんざんし ] thao tác viên bổ sung [complement operator] -
裂く
[ さく ] v5k xé/xé rách/xé toạc/chia cắt 弾丸[銃弾]が空中を切り裂く。: viên đạn xé không khí. -
裂ける
[ さける ] v1 bị xé/bị rách/bị toác ra/bị toạc ra/bị chia cắt 耳が裂けるほどうるさい: ồn ào như thể xé rách tai -
裂け目
[ さけめ ] n đường nứt/vết nứt -
裂痔
[ きれじ ] n Rò hậu môn -
裕福
Mục lục 1 [ ゆうふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giàu có/phong phú/dư dật 1.2 n 1.2.1 sự giàu có/sự phong phú/sự dư dật [ ゆうふく... -
裕福な
[ ゆうふくな ] n đủ tiêu -
装った
[ よそった ] v5u đàng điếm -
装う
Mục lục 1 [ よそおう ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5u 1.2.1 mặc trang phục/nguỵ trang [ よそおう ] n làm đẹp làm... -
装備する
Mục lục 1 [ そうびする ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị 1.1.2 trang 1.1.3 lắp ráp [ そうびする ] vs trang bị trang lắp ráp -
装備一覧表
[ そうびいちらんひょう ] vs bảng kê trang bị -
装備車両
Kỹ thuật [ そうびしゃりょう ] trọng lượng không tải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.